Tra Từ: Hậu Duệ - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
后裔 hậu duệ • 後裔 hậu duệ1/2
后裔hậu duệ
giản thể
Từ điển phổ thông
con cháu, đời sau, thế hệ sauBình luận 0
後裔hậu duệ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con cháu, đời sau, thế hệ sauTừ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con cháu đời sau.Một số bài thơ có sử dụng
• Đạp sa hành - Thán sử - 踏沙行-嘆史 (Cao Tự Thanh)• Nguyễn Khắc Sơn Tiến tộc từ tân kiến - 阮克山進族祠新建 (Đinh Tú Anh)• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)Bình luận 0
Từ khóa » Hậu Duệ Có Nghĩa Là Gì
-
Hậu Duệ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hậu Duệ" - Là Gì?
-
Hậu Duệ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hậu Duệ Trong Tiếng Việt Tra Từ
-
Hậu Duệ Nghĩa Là Gì?
-
Hậu Duệ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hậu Duệ - Oimlya
-
ĐịNh Nghĩa Hậu Duệ - Tax-definition
-
Từ Điển - Từ Hậu-duệ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Hậu Duệ - Từ điển Việt
-
Hậu Duệ
-
Hậu Duệ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hậu Duệ Trong Tiếng Việt Tra Từ
-
Hậu Duệ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Hậu Duệ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hậu Duệ Tiếng Trung Là Gì? - Hanny Sport
-
DSC định Nghĩa: Hậu Duệ - Descendant - Abbreviation Finder