Hậu Duệ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hậu_duệ&oldid=2034167” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hə̰ʔw˨˩ zwḛʔ˨˩ | hə̰w˨˨ jwḛ˨˨ | həw˨˩˨ jwe˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
həw˨˨ ɟwe˨˨ | hə̰w˨˨ ɟwḛ˨˨ |
Danh từ
[sửa]hậu duệ
- Thế hệcon cháu kế tiếp của dòng họ.
Đồng nghĩa
[sửa]- 後裔
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Hậu Duệ Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "hậu Duệ" - Là Gì?
-
Hậu Duệ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hậu Duệ Trong Tiếng Việt Tra Từ
-
Hậu Duệ Nghĩa Là Gì?
-
Hậu Duệ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hậu Duệ - Oimlya
-
ĐịNh Nghĩa Hậu Duệ - Tax-definition
-
Từ Điển - Từ Hậu-duệ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Hậu Duệ - Từ điển Việt
-
Hậu Duệ
-
Tra Từ: Hậu Duệ - Từ điển Hán Nôm
-
Hậu Duệ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hậu Duệ Trong Tiếng Việt Tra Từ
-
Hậu Duệ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Hậu Duệ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hậu Duệ Tiếng Trung Là Gì? - Hanny Sport
-
DSC định Nghĩa: Hậu Duệ - Descendant - Abbreviation Finder