Dịch nghĩa: Không có giải thưởng cho việc đoán Linda ở đâu. He gave the present a quick squeeze and tried to guess what was inside ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · guess ý nghĩa, định nghĩa, guess là gì: 1. to give an answer to a particular question when you do not have all the facts and so cannot be…
Xem chi tiết »
“Tôi cho là mình có trí nhớ kém,” anh nói. Literature. As you might have guessed, I'm a tissue engineer ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với have a guess They are both the same thing. ... Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Xem chi tiết »
Phần tiên phong : Guess có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ gồm có một số ít kỹ năng và kiến thức về nghĩa có tương quan đến cụm từ Guess trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Take a guess what that means. Hãy đoán thử điều đó có nghĩa gì. Take a guess what I do with my wife? Bạn thử đoán xem tôi sẽ làm gì với mong muốn của vợ tôi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: guess guess /ges/. danh từ. sự đoán, sự ước chừng ... guess at the answer, take a a shot in the dark How many beans are in the jar?
Xem chi tiết »
Glosbe dictionary; TAKE A GUESS in Vietnamese Translation; guess; Have a guess là gì; "guess" là gì? Nghĩa của từ guess trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt ...
Xem chi tiết »
take a guessTo make a prediction, estimate, or conjecture; to guess. If I had to take a guess, I'd say that it's the cooling system that failed.
Xem chi tiết »
to make a guess: đoán; it's anybody's guess: chỉ là sự phỏng đoán của mỗi ... VERB + GUESS have, hazard, make, take If you don't know the answer, have a ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ take a guess. ... Nếu tui phải phỏng đoán, tui sẽ nói rằng đó là hệ thống làm mát vừa bị lỗi.
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2019 · Enjoy English with Mr. Son: get a laugh with english jokes.
Xem chi tiết »
1.Guess có nghĩa là gì? · he guessed the answer on his first try. · Dịch nghĩa: anh ấy đã đoán được câu trả lời trong lần thử đầu tiên. · "You have a new job, don' ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2015 · Go on, have a guess. What you do think happened next? (Hãy thử đoán xem. Bạn nghĩ rằng chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo?) Take a guess.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · ' VERB + GUESS have, hazard, make, take If you don”t know the answer, have a guess. If I might hazard a guess … | give sb 'Where”s Tom?' 'I”ll ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Have A Guess Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề have a guess nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu