Hẩy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hə̰j˧˩˧ | həj˧˩˨ | həj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
həj˧˩ | hə̰ʔj˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𢲨: hái, hẩy
- 𤍃: hẩy, hổi, hây
- 喜: hởi, hẻ, hỷ, hở, hỉ, hẩy
- 海: hởi, hẩy, hảy, hải, hấy, hới
- 𩘫: hẩy
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- hay
- hãy
- háy
Động từ
[sửa]hẩy
- Hất mạnh và nhanh gọn. Hẩy ra đất.
- Ẩy, đùn đầy cho xê dịch. Hẩy hòn đá tảng sang một bên.
- Thổi cho lửa bùng cháy. Hẩy lò.
Tham khảo
[sửa]- "hẩy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Hẩy Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "hẩy" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Hẩy - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt - Hẩy Là Gì?
-
Hẩy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hẩy Là Gì, Nghĩa Của Từ Hẩy | Từ điển Việt
-
Hây Hẩy
-
'hẩy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Cà Hẩy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Cà Hẩy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hây Hẩy Tiếng Trung Là Gì? - Chickgolden
-
Gió Xuân Hây Hẩy - Báo Nhân Dân
-
“ ” Nghĩa Là Gì: Xe Hẩy Emoji | EmojiAll
-
Hây Hẩy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Rứa Là Gì? Từ “rứa” được Sử Dụng Trong Giao Tiếp Như Thế Nào?