Từ điển Tiếng Việt "hẩy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hẩy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hẩy

- đgt. 1. Hất mạnh và nhanh gọn: hẩy ra đất. 2. ẩy, đùn đầy cho xê dịch: hẩy hòn đá tảng sang một bên. 3. Thổi cho lửa bùng cháy: hẩy lò.

nđg. Đẩy. Hẩy mạnh cánh cửa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hẩy

hẩy
  • verb
    • to push

Từ khóa » Hẩy Nghĩa Là Gì