Hê Là Gì, Nghĩa Của Từ Hê | Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
Động từ
(Khẩu ngữ) vứt đi, ném tất cả đi một cách không thương tiếc
tức quá, hê cả mâm bát ra sânĐồng nghĩa: quẳngXem thêm các từ khác
-
Hên
(phương ngữ) may, gặp vận đỏ, số hắn hên lắm!, gặp hên, trái nghĩa : xui -
Hình dạng
Danh từ: hình của một vật, phân biệt nó với những vật khác loại, thay đổi hình dạng, hình... -
Hình thể
Danh từ: toàn thể nói chung những đường nét bên ngoài, tập luyện để có hình thể đẹp -
Hí
Động từ: (ngựa) kêu, tiếng ngựa hí -
Hí húi
Động từ: (khẩu ngữ) từ gợi tả dáng vẻ hơi cúi xuống, chăm chú làm việc gì, hí húi ghi... -
Hò
Danh từ: đường mép chạy từ giữa cổ đến nách áo phía bên phải ở thân trước áo dài,
Từ khóa » Hê Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "hê" - Là Gì?
-
'hê' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'hê' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Hê Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Quan Hệ Từ Là Gì? Ví Dụ Quan Hệ Từ - Luật Hoàng Phi
-
TEE HEE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Hee-haw Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hệ Miễn Dịch Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Hệ Miễn Dịch | Vinmec
-
Tiêm Chủng
-
Từ Hê Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt