Từ Hê Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
hê | đgt. Vứt bỏ, ném đi một cách không do dự không thương tiếc: hê tất cả mọi thứ trên bàn xuống đất o không dùng thì hê cho xong chuyện o Nó đối xử không tốt thì hê béng đi. |
hê | đgt. Khiêng vác để mang đi, lấy đi: Nếu hê được thì hê luôn bộ bàn ghế. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
* Từ tham khảo:
- hê ha
- hê hả
- hê hủm
- hê hủng
- hê-li
- hê-ma-tit
* Tham khảo ngữ cảnh
Giữa chốn thị thành bon chen nhau giành giật ân huệ và danh lợi của vương phủ ban phát , tiếng cười hả hê chen những tiếng nấc nhọc nhằn ô nhục , đạp chà lên đầu nhau tiến thân , miệng lưỡi tâng bốc cũng là miệng lưỡi dèm pha , ôi thôi trong mớ tiếng ồn bát nháo ấy của thành Thuận hóa , việc ông giáo lấy một người vợ có gì đáng kể đấu thế mà trong đám quen biết không khỏi có lời bàn ra tán vào. |
Câu trả lời ấy tác động lão tri áp thê' nào , không ai biết được , vì sau đó Hai Nhiều mải cười nói hả hê cùng với vợ con , lòng rộn rã thoải mái vì được dịp trả thù kẻ đã chèn ép , lấn áp gia đình mình suốt bao nhiêu năm. |
Hai cái tham si ấy gặp nhau và cùng hả hê. |
Quyết định mạnh bạo ấy , khiến mọi người hả hê. |
Mịch hả hê , lấy lại giọng bình thường : A ha ! Bây giờ mày lạy lục tao. |
hê Hê ! Mày trông cái chợ thì có , chứ trông gì quán ! Thôi , không thích ăn thì thôi. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): hê
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Hê Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "hê" - Là Gì?
-
Hê Là Gì, Nghĩa Của Từ Hê | Từ điển Việt
-
'hê' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'hê' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Hê Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Quan Hệ Từ Là Gì? Ví Dụ Quan Hệ Từ - Luật Hoàng Phi
-
TEE HEE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Hee-haw Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hệ Miễn Dịch Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Hệ Miễn Dịch | Vinmec
-
Tiêm Chủng