Từ điển Tiếng Việt "hê" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hê" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hê
nđg. Vứt, ném đi. Hê cả mâm bát ra sân. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhê
hê- (khẩu ngữ) Throw, fling away (a tray of food in a fit of anger...)
Từ khóa » Hê Gì
-
Hê Là Gì, Nghĩa Của Từ Hê | Từ điển Việt
-
'hê' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'hê' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Hê Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Quan Hệ Từ Là Gì? Ví Dụ Quan Hệ Từ - Luật Hoàng Phi
-
TEE HEE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Hee-haw Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hệ Miễn Dịch Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Hệ Miễn Dịch | Vinmec
-
Tiêm Chủng
-
Từ Hê Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt