Solar system : Hệ Mặt Trời. 9 thg 10, 2019
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2020 · Các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh · 1. Earth /ɜːθ/: Trái Đất · 2. Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/: Sao Mộc · 3. Mars /mɑːz/: Sao Hỏa · 4.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời · 1. Sun. /sʌn/. Mặt Trời · 2. Mercury. /ˈmɜːrkjəri/. Sao Thủy · 3. Venus. /'vi:nəs/. Sao Kim · 4. Earth. /ɜːθ/. Trái Đất · 5. Mars.
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · 2. Các hành tinh trong Hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh · Mercury /ˈmɜː.kjʊ.ri/: Sao Thủy · Venus /ˈviː.nəs/: Sao Kim · Earth /ɜːθ/: Trái Đất · Mars /mɑːz ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 2.3. Từ vựng về hệ Mặt trời bằng tiếng Anh · Earth – /ɜːθ/: Trái đất · Sun – /sʌn/: Mặt trời · Solar eclipse – /ˈsəʊ.ləʳ ɪˈklɪps/: Nhật thực · Moon ... Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời · Ví dụ tiếng Anh về hệ Mặt Trời
Xem chi tiết »
Khám phá hệ mặt trời tiếng Anh thông qua chủ đề vũ trụ · a/ Earth - Trái đất · b/ Mars - Sao hỏa · c/ Jupiter - Sao mộc · d/ Neptune - Sao hải vương · e/ Venus - Sao ...
Xem chi tiết »
Solar system: Hệ Mặt Trời · Sun: Mặt trời · Moon: Mặt trăng · Star: Ngôi sao · Constellation: Chòm sao · Comet: Sao chổi · Meteor: Sao băng · Planet: Hành tinh ...
Xem chi tiết »
Tìm hiểu ngay hệ mặt trời tiếng Anh đầy đủ nhất · 1. Earth /ɜːθ/: Trái Đất · 2. Mars /mɑːz/: Sao Hỏa · 3. Venus /ˈviː.nəs/: Sao Kim · 4. Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/: Sao ...
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Hệ mặt trời ; Hệ mặt trời Solar system ; mặt trời Sun ; Sao Thuỷ Mercury ; sao Kim Venus ; Trái đất Earth.
Xem chi tiết »
1. Từ vựng về hành tinh trong Hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh · Solar system /ˈsəʊlə ˈsɪstɪm/ Hệ Mặt Trời · Planet /ˈplænɪt/ Hành tinh · Moon /muːn/ Mặt Trăng · Sun /sʌn ...
Xem chi tiết »
This area, located along the moon's equatorial belt, is one of the longest chasms seen anywhere in the Solar System. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của ...
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2021 · Bài tập về hệ mặt trời tiếng Anh · What is the lowest temperature planet in the solar system? · Which planet is mostly hydrogen? · What is the only ...
Xem chi tiết »
The solar system includes everything that is drawn into the orbit of the sun. Astronomers have discovered that there are many other massive stars in our galaxy, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (167) 8 hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh · 1. Mercury: Sao Thủy · 2. Venus: Sao Kim · 3. Earth: Trái đất · 4. Mars: Sao Hỏa · 5. Jupiter: Sao Mộc · 6. Saturn: Sao ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2022 · Hệ Mặt trời trong tiếng Anh là Solar System /ˈsəʊlər sɪstəm/, còn được gọi là hệ Thái dương. Là hệ hành tinh Mặt trời nằm ở trung tâm với ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hệ Mặt Trời Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hệ mặt trời tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu