Hệ sinh sản của ếch ấp trứng bằng dạ dày là do tiến hóa? Did the reproductive system of the gastric brooding frog come about by evolution? jw2019. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. hệ sinh sản. (sinh học) reproductive system. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2020 · THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Y KHOA: HỆ SINH SẢN NAM, NỮ CÁC THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN HỆ SINH SẢN NAM GENITALIA Noun /ˌdʒenɪˈteɪliə/: A person's sex ...
Xem chi tiết »
7 thg 2, 2020 · GENITALIA Noun /ˌdʒenɪˈteɪliə/: A person's sex organs that are outside their body. · External /ɪkˈstɜːnl/ genitalia: Cơ quan sinh dục bên ngoài.
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2020 · Tiếng Anh Y Khoa – Medical English Thuật ngữ hệ sinh sản nữ. Female Reproductive System. salpinx [ sal-pingks ]: vòi dẫn trứng, vòi tử cung ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'hệ sinh sản' trong tiếng Anh. hệ sinh sản là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bác sĩ khoa sản là bác sĩ là người được đào tạo làm thế nào để chăm sóc phụ nữ mang thai và giúp đỡ họ sinh em bé. Natural childbirth is childbirth without any ...
Xem chi tiết »
After these sporozoites invade the epithelial cells, they undergo merogony, a form of asexual reproduction that results in many daughter merozoites. more_vert.
Xem chi tiết »
Hệ sinh dục hay hệ sinh sản (tiếng Latinh: systemata genitalia) là một hệ cơ ... như hormone và pheromone cũng là những vật chất quan trọng của hệ sinh dục.
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · Fertility specialist: bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh. Infectious disease specialist: bác sĩ chuyên khoa lây; Surgeon: bác sĩ khoa ngoại ...
Xem chi tiết »
22 thg 9, 2021 · Buồng trứng đa nang (tiếng Anh là Polycystic Ovary Syndrome – PCOS) là một dạng rối loạn nội tiết tố thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
Xem chi tiết »
At breeding time swarms of mature adults form in surface waters.
Xem chi tiết »
Nhiều bộ phận cơ thể làm việc với nhau để tạo thành Hệ thống sinh sản nam. · Many body parts work with each other to form the Male Reproductive System.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,2 (4) 9 thg 6, 2018 · Thuật ngữ y học Tiếng anh cơ bản: Hệ Tiết Niệu-Sinh Dục · : nghiên cứu niệu khoa · Uro + logy = urology: niệu khoa · Nephr(o) [Gr]*: Kidney thận.
Xem chi tiết »
Chỉ estrogen và progesterone tự do không gắn có vẻ là có hoạt tính sinh học. Chúng kích thích các cơ quan đích của hệ thống sinh sản (ví dụ, vú, tử cung, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hệ Sinh Sản Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hệ sinh sản tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu