SINH SẢN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
SINH SẢN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từĐộng từsinh sảnreproductivesinh sảnsinh dụcreproductionsinh sảntái tạosao chéptái sản xuấtbản saotái bảntái sinhreproducesinh sảntái tạotái sản xuấtsao chépsinh sôitạo ratạo lạitái sinhmô phỏng lạifertilitykhả năng sinh sảnsinh sảnsinhkhả năng thụ thaikhả năngprocreationsinh sảntruyền sinhsinh conmultiplynhânnhân lênsinh sôinhiềutăng lêngia tăng gấp bộităng sốthêm nhiều lêntăng thêmthe breedingsinh sảnviệc nhân giốngchăn nuôiviệc nuôigây giốngprocreatesinh sảnprotạosáng tạoprocreativesinh sảntruyền sinhfertilemàu mỡphì nhiêudễ thụ thaisinh sảnkhả năng sinh sảnmảnhđất đai phì nhiêuvùngmảnh đất màu mỡdễ sinhbreedingspawning
Ví dụ về việc sử dụng Sinh sản trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
sản sinh raproducegeneratespawnedbreedingproducedhệ thống sinh sảnreproductive systemmùa sinh sảnbreeding seasonspawning seasonhỗ trợ sinh sảnassisted reproductiveassisted reproductionđã sản sinh rahas producedproducedhas spawnedgeneratedđược sản sinhis producedis generatedare producedcó thể sinh sảncan reproducecan breedcan spawnnơi sinh sảnbreeding groundkhông sinh sảndo not reproducenon-breedingnon-reproductiveunproductivesản phẩm phái sinhderivative productderivative productsderivative worksquá trình sinh sảnreproductive processthe process of reproductionparthenogenesischu kỳ sinh sảnreproductive cyclesinh sản của chúngtheir reproductiontheir spawningquyền sinh sảnreproductive rightssinh sản nammale reproductivemale fertilitychức năng sinh sảnreproductive functionTừng chữ dịch
sinhdanh từsinhbirthchildbirthfertilitysinhtính từbiologicalsảndanh từsảnpropertyestateoutputsảnđộng từproduce STừ đồng nghĩa của Sinh sản
tái tạo tái sản xuất sao chép màu mỡ nhân nhân lên phì nhiêu sinh dục multiply dễ thụ thai reproduction fertility procreate việc nhân giống khả năng thụ thai chăn nuôi nhiều bản sao tạo ra tạo lại sinh ra với nósinh sản chínhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sinh sản English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hệ Sinh Sản Tiếng Anh Là Gì
-
Hệ Sinh Sản Bằng Tiếng Anh - Reproductive System - Glosbe
-
Hệ Sinh Sản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Y KHOA: HỆ SINH SẢN NAM, NỮ
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Y KHOA: HỆ SINH SẢN NAM
-
Tiếng Anh Sản Phụ Khoa - Thuật Ngữ Hệ Sinh Sản Nữ 01
-
Từ điển Việt Anh "hệ Sinh Sản" - Là Gì?
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Sản - StudyTiengAnh
-
SINH SẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hệ Sinh Dục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - CIH
-
Buồng Trứng đa Nang: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Chẩn đoán Và điều Trị
-
SINH SẢN NAM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thuật Ngữ Y Học Tiếng Anh Cơ Bản: Hệ Tiết Niệu-Sinh Dục
-
Nội Tiết Sinh Dục Nữ - Cẩm Nang MSD - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia