HỆ SỐ DẪN NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HỆ SỐ DẪN NHIỆT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hệ số dẫn nhiệtheat conductivity coefficienthệ số dẫn nhiệtcoefficient of thermal conductivityhệ số dẫn nhiệtheat conduction coefficient
Ví dụ về việc sử dụng Hệ số dẫn nhiệt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hệdanh từsystemgenerationrelationsrelationshiptiessốdanh từnumbersốgiới từofsốtính từdigitalsốngười xác địnhmanydẫndanh từleadresultguideconductivitydẫntính từconductivenhiệtdanh từheattemperaturethermostatnhiệttính từthermalthermogenic hệ số nhiệt độhệ số tương quanTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hệ số dẫn nhiệt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hệ Số Dẫn Nhiệt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "hệ Số Dẫn Nhiệt" - Là Gì?
-
"hệ Số Dẫn Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 20 Hệ Số Dẫn Nhiệt Tiếng Anh Mới Nhất 2021 | Luyệ
-
độ Dẫn Nhiệt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tiêu Chuẩn TCVN 6176:2009 Xác định độ Truyền Nhiệt Của Vật Liệu Dệt
-
Nghĩa Của Từ Thermal Conductivity - Từ điển Anh - Việt
-
Trao đổi Nhiệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sự Truyền Nhiệt Là Gì? Tìm Hiểu Nguyên Lý Truyền Nhiệt - Apolytech
-
Dầu Truyền Nhiệt Là Gì
-
Những Loại Dầu Tốt Nhất Cho Hệ Thống Truyền Nhiệt
-
SỬ DỤNG KỸ THUẬT MTPS XÁC ĐỊNH HỆ SỐ TRUYỀN NHIỆT ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dẫn Nhiệt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Tiêu Chuẩn Quốc Gia TCVN 9502:2013 Về Kính Xây Dựng
-
Vật Liệu Cách Nhiệt Là Gì? Phân Loại Và Tính Chất