Từ điển Việt Anh "hệ Số Dẫn Nhiệt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"hệ số dẫn nhiệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
hệ số dẫn nhiệt
coefficient (of thermal conductivity) |
coefficient of conductivity |
coefficient of heat conductivity |
coefficient of heat passage |
coefficient of thermal conduction |
coefficient of thermal conductivity |
conductivity factor |
heat conductivity |
heat conductivity [conductance] coefficient |
heat conductivity coefficient |
heat conductivity factor |
heating constant |
thermal coefficient of conductance |
thermal coefficient of conductivity |
thermal coefficient of conductivity [conductance] |
thermal conductance |
thermal conductivity |
thermal conductivity (k) |
thermal conductivity coefficient |
unit thermal conductivity |
thermal conductivity |
Từ khóa » Hệ Số Dẫn Nhiệt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
HỆ SỐ DẪN NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"hệ Số Dẫn Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 20 Hệ Số Dẫn Nhiệt Tiếng Anh Mới Nhất 2021 | Luyệ
-
độ Dẫn Nhiệt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tiêu Chuẩn TCVN 6176:2009 Xác định độ Truyền Nhiệt Của Vật Liệu Dệt
-
Nghĩa Của Từ Thermal Conductivity - Từ điển Anh - Việt
-
Trao đổi Nhiệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sự Truyền Nhiệt Là Gì? Tìm Hiểu Nguyên Lý Truyền Nhiệt - Apolytech
-
Dầu Truyền Nhiệt Là Gì
-
Những Loại Dầu Tốt Nhất Cho Hệ Thống Truyền Nhiệt
-
SỬ DỤNG KỸ THUẬT MTPS XÁC ĐỊNH HỆ SỐ TRUYỀN NHIỆT ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dẫn Nhiệt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Tiêu Chuẩn Quốc Gia TCVN 9502:2013 Về Kính Xây Dựng
-
Vật Liệu Cách Nhiệt Là Gì? Phân Loại Và Tính Chất