Nghĩa Của Từ Thermal Conductivity - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) tính dẫn nhiệt
    Độ dẫn nhiệt

    Kỹ thuật chung

    khả năng truyền nhiệt

    Giải thích VN: Khả năng của một chất có thể truyền nhiệt từ điểm này tới điểm kia.

    độ dẫn nhiệt
    thermal conductivity gauge máy đo độ dẫn nhiệt thermal conductivity measuring instrument dụng cụ đo độ dẫn nhiệt thermal-conductivity detector máy dò độ dẫn nhiệt
    độ nhiệt
    hệ số dẫn nhiệt
    condensate thermal conductivity hệ số dẫn nhiệt lỏng ngưng condensate thermal conductivity hệ số dẫn nhiệt phần ngưng general thermal conductivity hệ số dẫn nhiệt chung general thermal conductivity hệ số dẫn nhiệt tổng mean thermal conductivity hệ số dẫn nhiệt trung bình

    Kinh tế

    hệ số dẫn nhiệt

    Cơ - Điện tử

    Tính dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Thermal_conductivity »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Đặng Bảo Lâm, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Hệ Số Dẫn Nhiệt Trong Tiếng Anh Là Gì