HỆ THỐNG DÂY ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HỆ THỐNG DÂY ĐIỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từhệ thống dây điệnwiringdâyhệ thống dây điệnhệ thống dâynốiđiệnelectrical wiring systemhệ thống dây điệnsystem wiredây hệ thống
Ví dụ về việc sử dụng Hệ thống dây điện trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hệdanh từsystemgenerationrelationsrelationshiptiesthốngđộng từthốngthốngdanh từsystempresidentnetworkthốngtính từtraditionaldâydanh từwireropewirelesscordstringđiệntính từelectricelectronicđiệndanh từpowerelectricityphone STừ đồng nghĩa của Hệ thống dây điện
nối wiring hệ thống dầuhệ thống dcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hệ thống dây điện English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hệ Thống điện Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Hệ Thống điện Anh-Việt
-
Hệ Thống điện In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
• Các Hệ Thống điện, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
5000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN... - Brave English Center
-
[PDF] TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN - Aroma
-
Sổ Tay Thuật Ngữ Trong Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành điện - Aroma
-
218+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật điện
-
M&E, MEP, HVAC TIẾNG ANH LÀ GÌ? - Công Ty Xây Dựng Châu Thành
-
Từ Vựng Và Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành điện - StudyTiengAnh
-
Từ điển Việt Anh "hệ (thống) Phân Phối điện" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện - English4u
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Công Nghiệp; đầy đủ, Cập Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện Công Nghiệp
-
300+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện - Du Học TMS