Sổ Tay Thuật Ngữ Trong Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành điện - Aroma
Có thể bạn quan tâm
Sẽ là rất khó khăn cho các nhân viên ngành điện trong việc gặp phải các thuật ngữ trong các tài liệu kỹ thuật. Hiểu rõ điều này, aroma gửi tới toàn thể đọc giả bài viết về sổ tay thuật ngữ thông dụng trong dịch tiếng anh chuyên ngành điện, mời đọc giả theo dõi:
Xem thêm: http://aroma.vn/tu-vung-ta-chuyen-nganh-dien-lanh/
Sổ tay thuật ngữ trong tiếng anh chuyên ngành điện
– Air distribution system : Hệ thống điều phối khí
– Cast-Resin dry transformer : Máy biến áp khô
– Compact fluorescent lamp : Đèn huỳnh quang
– Circuit Breaker : Aptomat hoặc máy cắt
– Current carrying capacity : Khả năng mang tải
– Downstream circuit breaker : Bộ ngắt điện cuối nguồn
– Equipotential bonding : Liên kết đẳng thế
– Dielectric insulation : Điện môi cách điện
– Earthing system : Hệ thống nối đất
– Distribution Board : Tủ/bảng phân phối điện
– Fire retardant : Chất cản cháy
– Earth conductor : Dây nối đất
– Galvanised component : Cấu kiện mạ kẽm
– Instantaneous current : Dòng điện tức thời
– Impedance Earth : Điện trở kháng đất
– Oil-immersed transformer : Máy biến áp dầu
– Light emitting diode : Điốt phát sáng
– Outer Sheath : Vỏ bọc dây điện
– Neutral bar : Thanh trung hoà
– Switching Panel : Bảng đóng ngắt mạch
– Upstream circuit breaker : Bộ ngắt điện đầu nguồn
– Tubular fluorescent lamp .: Đèn ống huỳnh quang
– Voltage drop : Sụt áp
– burglar alarm : chuông báo trộm
– alarm bell : chuông báo tự động
– Direct current .: điện 1 chiều
– electrical insulating material : vật liệu cách điện
– electric door opener : thiết bị mở cửa
– high voltage :cao thế
– electrical appliances : thiết bị điện gia dụng
– leakage current : dòng rò
– neutral wire :dây nguội
– live wire :dây nóng
– smoke bell : chuông báo khói
– photoelectric cell : tế bào quang điện
– low voltage .: hạ thế
– smoke detector : đầu dò khói
– Compensate capacitor : Tụ bù
– Current transformer : Máy biến dòng
– Cooling fan : Quạt làm mát
– Disruptive discharge : Sự phóng điện đánh thủng
– Copper equipotential bonding bar : Tấm nối đẳng thế bằng đồng
– Disruptive discharge switch : Bộ kích mồi
– Lifting lug : Vấu cầu
– Earthing leads : Dây tiếp địa
– Magnetic Brake : bộ hãm từ
– Incoming Circuit Breaker : Aptomat tổng
– Magnetic contact : công tắc điện từ
– Overhead Concealed Loser : Tay nắm thuỷ lực
– Potential pulse : Điện áp xung
– Phase reversal : Độ lệch pha
– Starting current : Dòng khởi động
– Rated current : Dòng định mức
– Vector group : Tổ đầu dây
– Selector switch : Công tắc chuyển mạch
Hi vọng bài viết có thể giúp cho các vị trong việc dich tieng anh chuyen nganh dien diễn ra thuận tiện hơn.
Từ khóa » Hệ Thống điện Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Hệ Thống điện Anh-Việt
-
Hệ Thống điện In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
• Các Hệ Thống điện, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
HỆ THỐNG DÂY ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
5000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN... - Brave English Center
-
[PDF] TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN - Aroma
-
218+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật điện
-
M&E, MEP, HVAC TIẾNG ANH LÀ GÌ? - Công Ty Xây Dựng Châu Thành
-
Từ Vựng Và Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành điện - StudyTiengAnh
-
Từ điển Việt Anh "hệ (thống) Phân Phối điện" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện - English4u
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Công Nghiệp; đầy đủ, Cập Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện Công Nghiệp
-
300+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện - Du Học TMS