HỆ THỐNG KÉO In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HỆ THỐNG KÉO " in English? hệ thống kéodrag systemhệ thống kéoa pull systemhệ thống kéotraction systemhệ thống kéo
Examples of using Hệ thống kéo in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
hệnounsystemgenerationrelationsrelationshiptiesthốngverbthốngthốngnounsystempresidentnetworkthốngadjectivetraditionalkéoverbpullkéonoundragtractionkéoadjectivelasttensile hệ thống keohệ thống kẹpTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hệ thống kéo Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Hệ Thống Khi Kéo
-
Hệ Thống Kéo Pull System Là Gì? Chiến Lược Kéo Trong Quản Lý Hàng ...
-
HỆ THỐNG ĐẨY, HỆ THỐNG KÉO VÀ THẺ KANBAN - LinkedIn
-
Hệ Thống Kéo Là Gì - Học Tốt
-
Kanban (Hệ Thống Kéo) - Viện Kaizen Viet Nam
-
Kanban Là Gì? (Hệ Thống Kéo)-Công Cụ Lean Hữu ích
-
Kéo Các Tính Năng Hệ Thống, ưu điểm Và Nhược điểm, Ví Dụ
-
SẢN XUẤT KÉO & ĐẨY - Lean Manufacturing Blog
-
Just In Time - Mô Hình Sản Xuất Tinh Gọn Trong Chuỗi Cung ứng - VILAS
-
Hệ Thống Kéo Và Kanban - SlideShare
-
Năm Nguyên Tắc Của Lean Manufacturing - Sản Xuất Tinh Gọn
-
Tại Sao Hệ Thống Just-in-time được ưa Chuộng Trên Thế Giới?