Hệ Thống - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:hệ thống IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 系統.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hḛʔ˨˩ tʰəwŋ˧˥ | hḛ˨˨ tʰə̰wŋ˩˧ | he˨˩˨ tʰəwŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| he˨˨ tʰəwŋ˩˩ | hḛ˨˨ tʰəwŋ˩˩ | hḛ˨˨ tʰə̰wŋ˩˧ | |
Danh từ
[sửa]hệ thống
- Tập hợp những bộ phận có liên hệ chặt chẽ với nhau. Hệ thống đo lường. Hệ thống giao thông. Hệ thống tổ chức.
- Thứ tự sắp xếp có quy củ. Bản báo cáo có hệ thống minh bạch.
- Sự liên tục. Một sự tham nhũng có hệ thống.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hệ thống”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Hệ Thống Nghĩa Là Gì
-
Hệ Thống – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hệ Thống" - Là Gì?
-
Hệ Thống Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Phân Loại Và Cho Ví Dụ Minh Họa?
-
Khái Niệm Hệ Thống Và Các Loại Hệ Thống Xã Hội - Luật Minh Khuê
-
Khái Niệm Hệ Thống Là Gì?
-
Hệ Thống Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hệ Thống - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Hệ Thống Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Ý NGHĨA CỦA HỆ THỐNG (NÓ LÀ GÌ, KHÁI NIỆM VÀ ĐỊNH NGHĨA)
-
Hệ Thống Là Gì - Khái Niệm Về Hệ Thống
-
Hệ Thống Là Gì?
-
[PDF] Chuyên đề 7 HỆ THỐNG THÔNG TIN TRONG QUẢN LÝ HÀNH ...
-
ERP Là Gì? - Epicor