Hecta Bằng Tiếng Trung - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Việt Tiếng Trung Phép dịch "hecta" thành Tiếng Trung
公顷 là bản dịch của "hecta" thành Tiếng Trung.
hecta + Thêm bản dịch Thêm hectaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Trung
-
公顷
Chiếm diện tích hơn 2,5 hecta, khu cung điện bao gồm khoảng 300 phòng và sân trong.
王宫占地超过2.5公顷,有大约三百个房间和许多院子。
wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hecta " sang Tiếng Trung
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hecta" thành Tiếng Trung trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hecta Tiếng Trung Là Gì
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG
-
Các đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Trung
-
Héc Ta Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Héc Ta Chuẩn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đơn Vị Đo Lường Tiếng Trung | Tính Số Lượng, Kích Thước
-
CÁC ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG TRONG TIẾNG... - Tiếng Trung Sáng Tạo
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đơn Vị đo Lường
-
Các đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề đo Lường - Hán Ngữ Trác Việt
-
Từ điển Việt Trung "héc-ta Chuẩn" - Là Gì?
-
Đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ
-
Đo Tiếng Trung Là Gì