Helmet | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: helmet Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
![EngToViet.com EngToViet.com](https://www.engtoviet.com/images/logo.png)
English | Vietnamese |
helmet | * danh từ - mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...) - mũ cát - (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp |
English | Vietnamese |
helmet | bảo hiểm ; bộ giáp ; chiếc nón ; chớ ; chủ ; cái mũ bão hiểm ; cái mũ bảo hiểm ; cái mũ cối ; của ; hiê ̉ m ; làm mão trụ ; mão trụ ; mũ bảo hiểm ; mũ của ; mũ trụ ; mũ ; một ; nón bảo hiểm ; nón bảo hộ ; nón nữa ; nón sắt ; nón ; nạ ; đội mão trụ mà ; đội mão trụ ; đội nón bảo hiểm ; |
helmet | bảo hiểm ; bộ giáp ; chiếc nón ; chớ ; chủ ; cái mũ bão hiểm ; cái mũ bảo hiểm ; cái mũ cối ; mũ bảo hiểm ; mũ của ; mũ trụ ; mũ ; nón bảo hiểm ; nón bảo hộ ; nón nữa ; nón sắt ; nón ; nạ ; tướng ; đội mão trụ mà ; đội mão trụ ; đội nón bảo hiểm ; |
English | Vietnamese |
crash-helmet | * danh từ - mũ (của người) lái mô tô |
gas-helmet | * danh từ - mặt nạ phòng hơi độc |
space helmet | * danh từ - mũ du hành vũ trụ (của nhà du hành vũ trụ khi bay vào vũ trụ) |
sun-helmet | -helmet) /'sʌn'helmit/ * danh từ - mũ, nón |
helmeted | * tính từ - có đội mũ bảo hộ |
pith helmet | * danh từ - mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây) |
space-helmet | * danh từ - mũ để du hành vũ trụ |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Từ Mũ Bảo Hiểm
-
Mũ Bảo Hiểm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
MŨ BẢO HIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MŨ BẢO HIỂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Mũ Bảo Hiểm Dịch Lả Gì Vậy? [Lưu Trữ]
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mũ Bảo Hiểm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Xu Hướng Chuyển Dịch Từ Mũ Nửa Đầu Sang Mũ 3/4 - Hebi
-
Top 5 Mũ Bảo Hiểm Phòng Dịch Tốt Nhất Hiện Nay - Royal Helmet
-
Nón Bảo Hiểm Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Mũ Bảo Hiểm | Học Tiếng Anh Qua Câu đố Vui
-
Đội Mũ Bảo Hiểm: Nhận Thức Và Trách Nhiệm
-
3 Trường Hợp Không Cần đội Mũ Bảo Hiểm Khi Lái Xe - LuatVietnam
-
Mũ Bảo Hiểm Xe đạp 500 Cho Thiếu Niên - Đen - Decathlon
-
Ghi Nhận Từ Chiến Dịch đổi Mũ Bảo Hiểm đạt Chuẩn