"hết Hạn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hết Hạn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"hết hạn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hết hạn

expiate
expiration date
  • ngày hết hạn: expiration date
  • run-out
    chỉ dẫn hết hạn
    expiry date indication
    hết hạn mật khẩu
    password expiration
    ngày hết hạn
    scratch date
    thông điệp thư tín hết hạn
    expired mail messages
    xe hết hạn sử dụng
    end-of-life vehicle
    expire
  • đã hết hạn: expire
  • expired
  • đã hết hạn: expired
  • đơn bảo hiểm hết hạn: expired policy
  • lapse
    run out
  • hết hạn hợp đồng: run out a contract (to...)
  • đơn bảo hiểm đã hết hạn
    lapsed policy
    hết hạn hợp đồng
    expiration of a contract
    ngày hết hạn
    expiration date
    ngày hết hạn
    expiry date
    ngày hết hạn
    expiry day
    ngày hết hạn
    terminal date
    ngày hết hạn hợp đồng
    expiry date of a contract
    ngày thất hiệu, hết hạn
    retention date
    sự hết hạn
    expiration
    sự hết hạn
    expiry
    sự hết hạn giấy phép
    expiration of licence
    sự hết hạn hợp đồng
    expiration of a contract
    sự hết hạn hợp đồng
    expiration of contract
    sự hết hạn hợp đồng thuê
    expiration of a lease
    sự hết hạn khế ước bảo hiểm
    expiration of policy
    sự hết hạn quyền chuyên lợi
    expiration of patent
    sự hết hạn thỏa thuận
    expiration of agreement
    sự hết hạn thỏa thuận
    expiration of contract
    thời hạn thông báo hết hạn cho thuê
    term of notice
    thông báo hết hạn cho thuê
    notice of to quit
    thông báo hết hạn cho thuê
    notice to quit
    thư thông báo hết hạn
    expiration notice
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Hết đát Tiếng Anh