Ý Nghĩa Của Out Of Date Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
out of date adjective (FASHION)
Add to word list Add to word list B1 If clothes, colours, styles, etc. are out of date, they are old and not fashionable: That radio looks so out of date. Old or old-fashioned- age-old
- ageing
- ancient
- antediluvian
- anti-progressive
- fossilize
- fossilized
- frumpy
- fustily
- have had its/your day idiom
- outdatedly
- outmoded
- outworn
- passé
- petrified
- unreconstructed
- unsmart
- unstylish
- used
- vintage
out of date adjective (INFORMATION)
B1 If information is out of date, it is old and not useful or correct: an out-of-date phone directory The guidebook I had for Chicago was out of date. Old or old-fashioned- age-old
- ageing
- ancient
- antediluvian
- anti-progressive
- fossilize
- fossilized
- frumpy
- fustily
- have had its/your day idiom
- outdatedly
- outmoded
- outworn
- passé
- petrified
- unreconstructed
- unsmart
- unstylish
- used
- vintage
out of date adjective (FOOD)
B1 If food is out of date, it is old and not now safe to eat. Various qualities of food- candy coat
- candy-coated
- citric
- cordon bleu
- creamily
- farmhouse
- fruity
- halal
- herby
- homegrown
- homemade
- hoppy
- nutritious
- nutty
- shelf-stable
- single-estate
- store-bought
- sugar-coated
- sugarcoat
- unbalanced
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Decaying and staying fresh (Định nghĩa của out of date từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)out-of-date | Từ điển Anh Mỹ
out-of-dateadjective [ not gradable ] us /ˈoʊt·əvˈdeɪt/ Add to word list Add to word list outdated: The information in the book is out of date. out-of-date fashions (Định nghĩa của out of date từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)out of date | Tiếng Anh Thương Mại
out of dateadjective uk us (also out-of-date [ only before noun ]) Add to word list Add to word list laws, systems, processes, etc. that are out of date are no longer useful or correct because they are not based on recent changes or developments: Current regulations are out of date.5/20/50, etc. years out of date In some cases, information provided by U.S. authorities was proved to be 10 years out of date.hopelessly/completely/totally out of date The technology being used in some employment agencies is hopelessly out of date. So sánh up to date documents that are out of date are no longer legal because they do not contain recent details or information: Forty planes were grounded when the company forgot to put renewed insurance documents on board and they were not allowed to take off with out-of-date papers. an out-of-date passport/license plate So sánh up to date no longer considered to be modern or fashionable: out-of-date fashions/hairstyleslook/seem/feel (5/20/50, etc. years) out of date The ambience of the bar now feels about 30 years out of date. So sánh up to date COMMERCE food, drink, or medicine that is out of date is no longer safe to eat, drink, or use because it has been kept for longer than it should have been: The local store is stocked with out-of-date tins of food and has inconvenient opening hours. (Định nghĩa của out of date từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của out of date, out-of-date là gì?Bản dịch của out of date
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 流行, (衣服、顏色、樣式等)過時的,不時興的,陳舊的, 信息… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 不时兴, (衣服、颜色、样式等)过时的,不时兴的,陈旧的, 信息… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha anticuado, desactualizado, caducado… Xem thêm trong tiếng Việt hết hạn, lỗi thời… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức in Urdu in Ukrainian in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कालबाह्य… Xem thêm 有効期限の切れた, 古くさい, 期限切(きげんぎ)れの… Xem thêm modası geçmiş, eski, güncel olmayan… Xem thêm obsolet… Xem thêm niet meer geldig, uit de tijd… Xem thêm உடைகள், வண்ணங்கள், பாணிகள் போன்றவை காலாவதியானவை என்றால் அவை பழையவை… Xem thêm (कपड़ों, रंगों, स्टाइल आदि का) पुराने फैशन का… Xem thêm જૂનું પુરાણું, બિન ઉપયોગી… Xem thêm udløbet, gammeldags… Xem thêm ogiltig, omodern, gammalmodig… Xem thêm tamat tempoh, kuno… Xem thêm verfallen, veraltet… Xem thêm فرسودہ ہونا, نئے مزاج کے مطابق نہ ہونا, پرانا… Xem thêm прострочений, такий, що вийшов з ужитку… Xem thêm బట్టలు, రంగులు, శైలులు మొదలైనవి పాతవి అయితే… Xem thêm قَديم, بالٍ… Xem thêm সেকেলে, পুরোনো ধরনের, পুরোনো তথ্য যা অপ্রয়োজনীয়… Xem thêm prošlý, propadlý, zastaralý… Xem thêm kedaluwarsa, kuno… Xem thêm เลิกใช้แล้ว, ล้าสมัย… Xem thêm przestarzały, nieważny, nieaktualny… Xem thêm 구식의… Xem thêm fuori moda, passato di moda, sorpassato… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
out of consideration for someone/something out of context phrase out of curiosity out of danger out of date out of doors phrase out of fashion out of favor with someone out of favour {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của out of date
- outdated
- out-of-date, at outdated
Từ của Ngày
wee
UK /wiː/ US /wiː/small; little
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Adjective
- out of date (FASHION)
- out of date (INFORMATION)
- out of date (FOOD)
- Adjective
- Tiếng Mỹ Adjective
- Kinh doanh Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add out of date to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm out of date vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hết đát Tiếng Anh
-
"Hết Hạn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hết Date Là Gì - Quá Date Là Gì - Thánh Chiến 3D
-
→ Hết Hạn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
HẾT HẠN SỬ DỤNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chữ Và Nghĩa: 'Quá đát', 'hết đát'… Vẫn Dùng đấy Thôi! | TTVH Online
-
"Quá Đát", " Hết Date Là Gì, Xử Lý Hàng Quá Hạn Sử Dụng
-
Hết Date Là Gì? Hết đát Là Gì? Quá Date Là Gì? Quá đát Là Gì?
-
"hết Hạn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hết Hạn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Xử Lý Hàng Quá Hạn Sử Dụng - Hết Date Là Gì? Hết đát Là Gì?
-
HẾT HẠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xử Lý Hàng Quá Hạn Sử Dụng - Hết Date Là Gì? Hết đát Là Gì? Mới Nhất ...
-
Ngày Hết Hạn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Shelf Life / Thời Hạn Sử Dụng Tiếng Anh Là Gì ? Hết Hạn In English
-
Hết Hạn Sử Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì