HẾT HẠN SỬ DỤNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HẾT HẠN SỬ DỤNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hết hạnexpireexpirationexpiryout of dateexpiredsử dụnguseusageutilizeemployadopt
Ví dụ về việc sử dụng Hết hạn sử dụng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hếtngười xác địnhallmosthếtrun outhếttrạng từeverhếttính từfirsthạndanh từtermdroughtdeadlineexamplehạntính từfinitesửdanh từusehistoryusersửbe usedsửtính từhistoricaldụngdanh từuseapplicationappusage hết hạn hoặc chấm dứthết hạn khiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hết hạn sử dụng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hết đát Tiếng Anh
-
"Hết Hạn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hết Date Là Gì - Quá Date Là Gì - Thánh Chiến 3D
-
→ Hết Hạn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chữ Và Nghĩa: 'Quá đát', 'hết đát'… Vẫn Dùng đấy Thôi! | TTVH Online
-
"Quá Đát", " Hết Date Là Gì, Xử Lý Hàng Quá Hạn Sử Dụng
-
Hết Date Là Gì? Hết đát Là Gì? Quá Date Là Gì? Quá đát Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Out Of Date Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"hết Hạn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hết Hạn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Xử Lý Hàng Quá Hạn Sử Dụng - Hết Date Là Gì? Hết đát Là Gì?
-
HẾT HẠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xử Lý Hàng Quá Hạn Sử Dụng - Hết Date Là Gì? Hết đát Là Gì? Mới Nhất ...
-
Ngày Hết Hạn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Shelf Life / Thời Hạn Sử Dụng Tiếng Anh Là Gì ? Hết Hạn In English
-
Hết Hạn Sử Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì