Hết - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Tính từ
    • 1.5 Phó từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
het˧˥hḛt˩˧həːt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
het˩˩hḛt˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 盡: tận, hết
  • 歇: hết, hét, hít, yết, hớt, hiết
  • 喝: ặc, hết, hét, hát, ái, hít, hắt, hạt, kệ, ạc
  • 𣍊: hết
  • 󰖕: hết
  • 󰖖: hết
  • 󰄘: hết
  • 尽: tận, hết, tẫn
  • 𥃞: hết

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • hét

Tính từ

hết

  • Xem dưới đây

Phó từ

hết trgt.

  1. Không còn gì. Hết tiền rồi. Hết mưa. Rẽ cho thưa hết một lời đã nao (Truyện Kiều)
  2. Xong hẳn. Đã làm hết việc
  3. Tất cả. Đưa bao nhiêu tiền cũng tiêu hết
  4. Trọn vẹn. Làm hết phận sự
  5. Cuối cùng. Sau hết ai cũng đồng ý.
  6. Trt Từ đặt ở cuối câu để tỏ ý phủ định. Tôi không đi đâu. Không còn nói gì hết.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hết”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hết&oldid=1855324” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục hết 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Hết Nghĩa Là Gì