Từ điển Tiếng Việt "hết Cả" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hết cả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hết cả

ns&t.1. Tất cả, trọn vẹn. Hết cả mọi người. 2. Hết hoàn toàn. Hàng hóa đã hết cả. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hết cả

hết cả
  • All and sundry, all without exception
    • Làm sao bảo đảm cho hết cả mọi người đều đi học.: To try to make it possible for all and sundry to get education

Từ khóa » Hết Nghĩa Là Gì