HGF định Nghĩa: Hepatocyte Yếu Tố Tăng Trưởng - Abbreviation Finder
↓ Chuyển đến nội dung chính Trang chủ › 3 chữ cái › HGF › Hepatocyte yếu tố tăng trưởng HGF: Hepatocyte yếu tố tăng trưởng HGF có nghĩa là gì? Hepatocyte yếu tố tăng trưởng là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. HGF có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
HGF là viết tắt của Hepatocyte yếu tố tăng trưởng
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về HGF trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa HGF cho bạn bè của bạn qua email. Đối với hình ảnh cho từ viết tắt HGF, kích thước 669 pixel (chiều dài) x 350 pixel (chiều rộng) cung cấp hình ảnh trực quan rõ ràng và đủ chi tiết, trong khi kích thước 60 kilobyte đảm bảo hình ảnh đủ nhẹ để tải nhanh và dễ xử lý trên nhiều nền tảng kỹ thuật số khác nhau.-
Trích dẫn "HGF - Hepatocyte Growth Factor" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "HGF - Hepatocyte Growth Factor" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của HGF
Như đã đề cập ở trên, HGF có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Hepatocyte Growth Factor
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của HGF cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của HGF trong các ngôn ngữ khác của 42.
HGF định nghĩa:
... Thêm‹ Dàn đồng ca phúc âm Harlem
Hệ thống tập tin đánh máy chủ lưu trữ ›
HGF là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, HGF là viết tắt của Hepatocyte Growth Factor. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, HGF là viết tắt của Hepatocyte yếu tố tăng trưởng. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
HGF => Hepatocyte yếu tố tăng trưởng
-
HGF => Hepatocyte Growth Factor
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- ASAP
- FYI
- DIY
- ETA
- FAQ
- IDK
- BRB
- LOL
- OMG
- BTW
- TBH
- IMO
- AKA
- RIP
- TBA
- RSVP
- DOB
- HR
- PTO
- CEO
- CFO
- IT
- PR
- VPN
- PIN
- URL
- KPI
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Hgf Là Gì
-
HGF Là Gì? -định Nghĩa HGF | Viết Tắt Finder
-
HGF Là Gì? Nghĩa Của Từ Hgf - Abbreviation Dictionary
-
HGF – VAI TRÒ... - Dr Hòa Stem Cell & Spine | Facebook
-
HGF Là Gì, Nghĩa Của Từ HGF | Từ điển Viết Tắt
-
Thuốc Glo-H.G.F For Injection - điều Trị Viêm Gan, Tái Tạo Tế Bào Gan
-
Tìm Hiểu Về điều Trị Da Bằng Yếu Tố Tăng Trưởng - Hello Bacsi
-
Thủy Ngân(II) Fluoride – Wikipedia Tiếng Việt
-
DOANH NGHIỆP PHÁT TRIỂN ĐỒNG NGHĨA SẼ KHÔNG THẤT BẠI?
-
HGF Là File Gì? Phần Mềm & Cách Mở File . HGF, Sửa File Lỗi
-
HGF Là File Gì? Cách Mở File .HGF - Từ điển Số
-
Tiềm Năng Của Tế Bào Gốc Trung Mô Và Hệ Secretome Trong Việc Trị ...
-
Hepatocyte Growth Factor Induces Redistribution Of P21CIP1 And ...
-
Recent Progress And Advances In HGF/MET-Targeted Therapeutic ...
-
Role Of HGF In Obesity-associated Tumorigenesis: C3(1) - NCBI