Hí Trường - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hi˧˥ ʨɨə̤ŋ˨˩ | hḭ˩˧ tʂɨəŋ˧˧ | hi˧˥ tʂɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hi˩˩ tʂɨəŋ˧˧ | hḭ˩˧ tʂɨəŋ˧˧ |
Tính từ
[sửa]hí trường
- Cũ Nơi biểu diễn các loại hát nghệ thuật sân khấu; rạp hát.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hí trường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Hí Trường Nghĩa Là Gì
-
Hí Trường Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hí Trường" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Hí Trường - Từ điển Việt
-
Từ Hí Trường Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hí Trường Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tra Từ: Hí Trường - Từ điển Hán Nôm
-
Hí Trường
-
Hí Trường Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Hí Trường Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'hí Trường' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'hí Trường' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Hí Trường Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Văn Phân Tích: Thăng Long Thành Hoài Cổ