Tra Từ: Hí Trường - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
戲場 hí trường1/1
戲場hí trường
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ vui chơi. Nơi diễn tuồng. Thơ bà Huyện Thanh Quan có câu: » Tạo hoá gây chi cuộc hí trường «.Một số bài thơ có sử dụng
• Bồng Nga mộ - 蓬莪墓 (Nguyễn Mộng Tuân)• Du Bích Đào động - 遊碧桃洞 (Lê Quý Đôn)Bình luận 0
Từ khóa » Hí Trường Nghĩa Là Gì
-
Hí Trường - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hí Trường Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hí Trường" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Hí Trường - Từ điển Việt
-
Từ Hí Trường Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hí Trường Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hí Trường
-
Hí Trường Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Hí Trường Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'hí Trường' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'hí Trường' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Hí Trường Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Văn Phân Tích: Thăng Long Thành Hoài Cổ