Tra Từ: Hí Trường - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

戲場 hí trường

1/1

戲場

hí trường

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ vui chơi. Nơi diễn tuồng. Thơ bà Huyện Thanh Quan có câu: » Tạo hoá gây chi cuộc hí trường «.

Một số bài thơ có sử dụng

• Bồng Nga mộ - 蓬莪墓 (Nguyễn Mộng Tuân)• Du Bích Đào động - 遊碧桃洞 (Lê Quý Đôn)

Bình luận 0

Từ khóa » Hí Trường Nghĩa Là Gì