Từ điển Tiếng Việt "hí Trường" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hí trường" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hí trường
- tt., cũ Nơi biểu diễn các loại hát nghệ thuật sân khấu; rạp hát.
hd. Rạp hát, nơi xảy ra những cuộc vui buồn như trong rạp hát. Tạo hóa gây chi cuộc hí trường (Th. Quan). Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhí trường
hí trường- noun
- theater; theatre
- (từ cũ; nghĩa cũ) place of entertainment, playhouse
Từ khóa » Hí Trường Nghĩa Là Gì
-
Hí Trường - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hí Trường Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hí Trường - Từ điển Việt
-
Từ Hí Trường Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hí Trường Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tra Từ: Hí Trường - Từ điển Hán Nôm
-
Hí Trường
-
Hí Trường Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Hí Trường Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'hí Trường' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'hí Trường' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Hí Trường Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Văn Phân Tích: Thăng Long Thành Hoài Cổ