HIỆU SÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HIỆU SÁCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từhiệu sách
bookstore
hiệu sáchnhà sáchcửa hàng sáchtiệm sáchbookshop
hiệu sáchcửa hàng sáchtiệm sáchnhà sáchbooksellers
bán sáchnhà sáchhiệu sáchbook store
cửa hàng sáchtiệm sáchhiệu sáchbookstores
hiệu sáchnhà sáchcửa hàng sáchtiệm sáchof bookshops
của các cửa hàng sáchhiệu sách
{-}
Phong cách/chủ đề:
We would go to bookstores together.Đi đến hiệu sách và mua sách..
Go to the bookshop and buy a book.Amazon bắt đầu như một hiệu sách.
Amazon started as a bookseller.Hay một hiệu sách chỉ bán một cuốn sách?.
Or that there is a bookstore that sells only one book?Amazon bắt đầu như một hiệu sách.
Amazon did start out as a bookseller.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từdanh sách rất dài sách nầy cuốn sách rất hay quyển sách mới nhất Sử dụng với động từđọc sáchchính sách bảo mật xem danh sáchchính sách bảo hiểm viết sáchdanh sách phát danh sách kiểm tra khỏi danh sáchdanh sách thả xuống mua sáchHơnSử dụng với danh từdanh sáchchính sáchcuốn sáchngân sáchquyển sáchdanh sách email sách điện tử chính sách công danh sách đen chính sách của mỹ HơnTôi không thể nào rời khỏi hiệu sách mà không mua tối thiểu là một quyển.
I cannot walk out of a bookstore without buying at least one book.Tại sao hắn ta lại trốn trong hiệu sách?
Why would he break into a bookshop?ABC Ltd là một hiệu sách bán tài liệu học tập(sách) cho các trường đại học.
ABC Ltd. is a bookstore that sells study material(books) to universities.Bạn có thểdành hàng giờ ở thư viện hoặc hiệu sách.
I can spend hours in a bookshop or library.Khoảng 30.000 vị khách đã nghỉ lại hiệu sách kể từ khi mở cửa.
Over 1000 visitors have signed the book since the opening.Bạn có thể mua vé từ tòa nhà ngay bên cạnh hiệu sách.
You can buy tickets from the building right next to the bookstore.Năm 1950, Manhattan có 386 hiệu sách, năm 2015, con số đã giảm xuống còn 106.
In 1950, Manhattan had 386 bookstores, according to Gothamist; by 2015, the number was down to 106.Tại sao Da Vinci lại quan tâm hắn ta với hiệu sách?
Why would Da Vinci concern himself with a bookshop?Libro( sách) → librejo= hiệu sách( thư viện hoặc bộ sưu tập sách gọi là biblioteko).
Libro(book)→ librejo→= book store,(a collection of books, or a library is biblioteko).Và tại sao tên Do thái phải ngăn… trước hiệu sách?
And why was the Jew being pursued… before the bookshop?Với mật độ dày đặc các quán cafe, hiệu sách và cửa hàng, Cambridge thường được xem là“ Bờ trái của Boston”.
Teeming with cafes, bookstores, and boutiques, Cambridge is often referred to as"Boston's Left Bank".Anh ta bận tâm là tại sao tên Do thái lại trốn trong hiệu sách.
He was preoccupied with why a Jew would hide in a bookshop.Xung động lên, cô đã tìm đường đến hiệu sách đại học ở Rome để mua một vài tác phẩm kinh điển về đề tài này.
On impulse she had made her way to the university bookshop in Rome to buy some of the key works on the subject.Cuốn sách" Thấu hiểu phụ nữ"cuối cùng cũng được bán ngoài hiệu sách.
The book"Understanding Women" has finally arrived in book stores….Có thể thấy vô vàn hiệu sách ở khu siêu phức hợp chỉ mới mở một năm trước, nên chắc là cô ấy ám chỉ chúng.
One can find plenty of bookshops in the mega-complex which had just opened up a year ago, so she's probably referring to them.Có nhiều cuộc phiêu lưu và thể thao loại nhà bán lẻ, rất nhiều hiệu sách.
Has many adventure and sports-type retailers, lots of bookstores.Nếu các bức ảnh và bản đồ trong sách hướng dẫn tại hiệu sách có màu đen và trắng mờ, thì đó là bản sao.
If the photos and maps in the guidebook at the bookstore are in faded black and white, it's a copy.Sau đó, José Pinho, chủ của hiệu sách Lisboa Ler Devagar( nghĩa là: Đọc chậm), đã có ý tưởng biến Óbidos thành một thị trấn sách..
Then José Pinho, owner of Lisbon bookshop Ler Devagar(Read Slowly), had the idea to change Óbidos into a book town.Com hàng nghìn bài báo, cộng với video, âm thanh, thảo dược ezine, diễn đàn của phụ nữ,nhật ký web, hiệu sách và nhiều thứ khác.
Com for thousands of articles, plus video, audio, herbal ezine, woman's forum,weblogs, bookshop and more.Buổi tối thứ sáu hôm đó, một người đàn ông lạ mặt đẹp trai ở hiệu sách tại khu trung tâm Utal đã tiếp cận Carol DaRonch, 18 tuổi.
That Friday evening, a strange but handsome man in a book store at a Utah mall approached eighteen-year-old Carol DaRonch.London hiệu sách Gay Gay the Word, sau khi cảnh sát bắt gặp họ thông qua prosecco trong tầng hầm của cửa hàng.
Things went flat for two burglars who broke into London bookshop Gay's the Word, after police caught them quaffing prosecco in the shop's basement.Ở các tầng thấp hơn của các tòa nhà là các cửa hàng, quán cà phê, hiệu sách và nhà hàng, trong khi các tầng trên là các căn hộ.
The lower levels of most of the buildings are shops, cafés, bookstores, and restaurants while the upper levels are apartments.Richard Carlise, chủ một hiệu sách và nhà xuất bản, đã phát minh ra một chiếc máy bán sách tự động cũng vào khoảng thời gian đó.
Around the same time, Richard Carlisle,an English publisher and bookshop owner, invented a vending machine that dispensed books.Trong những ngày đầu tiên đó, Tuầnlễ Sách cấm đã khiến gần như toàn bộ các thư viện và hiệu sách treo áp phích và trưng bày những cuốn sách bị cấm.
In those early days,Banned Books Week consisted almost entirely of libraries and bookstores hanging posters and displaying banned books.Nhiều hiệu sách và sạp báo nói chung đều công khai mua bán tài liệu minh họa về lolicon nhưng cũng đã từng có trường hợp cảnh sát cấm phát hành truyện tranh lolicon.
Many general bookstores and newsstands openly offer illustrated lolicon material, but there has also been police action against lolicon manga.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 501, Thời gian: 0.0301 ![]()
![]()
hiểu rõ ý nghĩahiệu sách trực tuyến

Tiếng việt-Tiếng anh
hiệu sách English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Hiệu sách trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hiệu sách trực tuyếnonline bookstorechính sách hiệu quảeffective policyeffective policiesngân sách hiệu quảeffective budgetTừng chữ dịch
hiệudanh từbrandperformanceeffectsignalsignsáchdanh từbookpolicylisttextbookbooks STừ đồng nghĩa của Hiệu sách
nhà sách cửa hàng sách tiệm sách bookstoreTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nhà Sách Là Gì Tiếng Anh
-
Nhà Sách Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Nhà Sách In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"nhà Sách" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'nhà Sách' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "nhà Sách" - Là Gì?
-
Nhà Sách Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NHÀ SÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CỬA HÀNG SÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhà Sách Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hiệu Sách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhà Sách – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hiệu Sách Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nhà Sách Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn