Nhà Sách Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nhà sách" thành Tiếng Anh
bookshop, bookstore là các bản dịch hàng đầu của "nhà sách" thành Tiếng Anh.
nhà sách + Thêm bản dịch Thêm nhà sáchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bookshop
nounshop that sells books
en.wiktionary2016 -
bookstore
nouncommercial trader of books
Em vừa tới nhà sách và đem về cho anh một tấm poster để lấy cảm hứng này!
I went to the evil bookstore and got you an inspirational poster.
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhà sách " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "nhà sách" có bản dịch thành Tiếng Anh
- nhà kho sách stack
- Danh sách hoàng đế nhà Thanh List of Emperors of the Qing Dynasty
- Ngân sách nhà nước government budget
- Danh sách Hoàng đế nhà Minh List of Emperors of the Ming Dynasty
- Danh sách hoàng đế nhà Nguyên List of Emperors of the Yuan Dynasty
Bản dịch "nhà sách" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhà Sách Là Gì Tiếng Anh
-
Nhà Sách In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"nhà Sách" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'nhà Sách' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "nhà Sách" - Là Gì?
-
Nhà Sách Trong Tiếng Anh Là Gì
-
HIỆU SÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHÀ SÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CỬA HÀNG SÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhà Sách Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hiệu Sách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhà Sách – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hiệu Sách Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nhà Sách Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn