Hiếu Thảo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiəw˧˥ tʰa̰ːw˧˩˧ | hiə̰w˩˧ tʰaːw˧˩˨ | hiəw˧˥ tʰaːw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hiəw˩˩ tʰaːw˧˩ | hiə̰w˩˧ tʰa̰ːʔw˧˩ |
Tính từ
[sửa]hiếu thảo
- Có lòng kính yêu cha mẹ; có hiếu. Người con hiếu thảo.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: filial piety
- Tiếng Trung Quốc: 孝, 孝道, 孝行, 孝順, 孝敬
Tham khảo
[sửa]- "hiếu thảo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Hiếu Thảo Là Gì Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Hiếu Thảo - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hiếu Thảo" - Là Gì?
-
Hiếu Thảo Là Gì, Nghĩa Của Từ Hiếu Thảo
-
Hiếu Thảo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hiếu Thảo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Hiếu Thảo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hiếu Thảo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hiếu Thảo Bằng Tiếng Việt
-
“Thảo Thơm” Và “hiếu Thảo” - Báo điện Tử Bình Định
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Hiếu Thảo - Từ điển ABC
-
Hiếu Thảo Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Tra Từ Hiếu Thảo - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Hiếu Thảo Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ Hiếu Sinh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt