Hiểu Tường Tận Về Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn Trong Tiếng Anh - GOGA

Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh là những từ diễn tả địa điểm, vị trí nơi diễn ra sự việc hay hành động. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu các loại trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh và cách sử dụng cụ thể của chúng nhé!

Menu

  • Trạng từ chỉ nơi chốn là gì?
  • Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn trong câu
  • Cách đặt câu hỏi về địa điểm, vị trí
    • Hỏi địa điểm, vị trí với động từ to be
    • Hỏi về vị trí, địa điểm với động từ thường
  • Các trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh
    • Cụm trạng từ chỉ vị trí (Adverbial phrases of Place)
  • Cách dùng trạng từ chỉ địa điểm
    • Here và There
      • 1 – Cả “here” và” “there” đều chỉ diễn tả vị trí có tính tương đối.
      • 2 – “Here” và “there” có thể bắt đầu một mệnh đề với công thức
      • 3 – “Here” còn được dùng để trả lời khi nói chuyện điện thoại, để giới thiệu người nói.
    • Nhóm adverb chỉ vị trí bất định (kết thúc bằng “-where”)
      • Somewhere
      • Anywhere
      • Everywhere
      • Elsewhere
    • Các trạng từ chỉ phương hướng (across, away,…)
    • Trạng từ chỉ địa điểm là giới từ
    • Trạng từ nơi chốn mô tả chuyển động (kết thúc bằng – wards)
    • Trạng từ chỉ địa điểm đồng thời diễn tả hành động
  • Bài tập thực hành trạng từ chỉ địa điểm
    • Bài 1: Điền từ có sẵn thích hợp vào chỗ trống để hoàn thánh các câu sau đây
    • Bài 2: Điền trạng từ chỉ địa điểm bất định (somewhere, anywhere, everywhere, elsewhere) vào các câu dưới đây sao cho thích hợp

Trạng từ chỉ nơi chốn là gì?

Trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng để mô tả địa điểm diễn ra hành động, sự việc hay hiện tượng. Nói một cách đơn giản, các trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh sẽ trả lời cho câu hỏi “Where?”.

Ví dụ: around, here, outside, everywhere

  • I’ve lived here for 5 years. (Tôi đã sống ở đây được 5 năm rồi)
  • My sister always takes her children outside in the evening. (Chị tôi luôn đưa các con ra ngoài vào buổi tối)

>> Xem thêm bài viết: Trạng từ chỉ tần suất để phân biệt với trạng từ chỉ nơi chốn.

Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn trong câu

Trong câu văn, trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng sau động từ, sau mệnh đề mà chúng bổ nghĩa hoặc đứng ở cuối câu. Trạng từ nơi chốn không bổ nghĩa cho tính từ và các trạng từ khác.

Ví dụ:

  • I look for you everywhere. (Tớ tìm cậu khắp nơi)
  • My brother has studied abroad for 4 years.(Anh trai tôi đã đi du học nước ngoài 4 năm)

Tuy vậy, trong một số trường hợp, trạng từ chỉ nơi chốn cũng có thể đứng ở đầu câu trong trường hợp chúng không phải trọng tâm của câu, hoặc trong văn chương.

Ví dụ:

  • In the corner of the street there was a small house. (Trong góc phố nọ có một căn nhà nhỏ)

Trong một câu văn, khi khi có các loại adverb khác ngoài trạng từ chỉ nơi chốn, thì trạng từ nơi chốn đứng trước trạng từ chỉ thời gian.

Ví dụ:

  • My family moved here in 2000. (Gia đình tôi chuyển tới đây vào năm 2000)

Trạng từ chỉ phương hướng đứng trước trạng từ chỉ vị trí.

  • She looked around here but couldn’t find what she wanted. (Cô ta nhìn quanh nhưng không thể tìm thấy thứ cô ta muốn)

Cách đặt câu hỏi về địa điểm, vị trí

Trong tiếng Anh, khi muốn hỏi về nơi chốn, địa điểm, vị trí, ta có từ để hỏi “Where?”. Như đã nói ở trên, các trạng từ nơi chốn chính là để trả lời cho câu hỏi “Where?” này.

Câu hỏi Where có thể được dùng với động từ thường và động từ to be. Công thức cụ thể như sau:

Hỏi địa điểm, vị trí với động từ to be

Where + tobe + S?

Ví dụ:

  • Where is your mom? (Mẹ cậu đâu rồi?)– My mom is upstairs cleaning. (Mẹ tớ đang ở trên gác dọn dẹp)

Hỏi về vị trí, địa điểm với động từ thường

Where + trợ động từ (do, does, did…) + S + V?

Ví dụ:

  • Where do your cousins live? (Anh chị em họ của cậu sống ở đâu?)– My cousins live nearby. (Anh chị em họ của tớ cũng sống quan đây thôi)

>> Xem thêm bài viết: Cách đọc giờ trong tiếng Anh để nói giờ chuẩn hơn trong giao tiếp.

Các trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh

Dưới đây là một số trạng từ chỉ nơi chốn thường gặp nhất trong tiếng Anh

STTTrạng từ chỉ nơi chốnPhiên âmNghĩa
1Here/hɪə/ Ở đây, tại đây
2There/ðeə/ Ở đằng kia
3Everywhere/ˈɛvrɪweə/Ở mọi nơi
4Somewhere/ˈsʌmweə/Ở đâu đó
5Anywhere/ˈɛnɪweə/ Ở bất cứ đâu
6Nowhere/ˈnəʊweə/ Không ở đâu cả
7Nearby/ˈnɪəbaɪ/ Ở gần đây, quanh đây
8Inside /ɪnˈsaɪd/ Bên trong
9outside/ˌaʊtˈsaɪd/ Bên ngoài
10Away/əˈweɪ/ Ở xa, đi khỏi
11Around/əˈraʊnd/Ở xung quanh
12AbroadOverseas/əˈbrɔːd//ˌəʊvəˈsiːz/Ở nước ngoài
13Underground/ˈʌndəgraʊnd/Ở dưới đất
14Elsewhere/ˈɛlsˈweə/Ở nơi nào đó khác

Cụm trạng từ chỉ vị trí (Adverbial phrases of Place)

Cụm trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh phần lớn là cụm giới từ, được dùng để mô tả vị trí, hướng hay khoảng cách. Tương tự như trạng từ chỉ nơi chốn, các cụm trạng từ chỉ nơi chốn trả lời cho câu hỏi việc gì xảy ra ở đâu?

Ví dụ: around the corner (quanh góc), under the sea (dưới biển), on top of (ở trên đỉnh), up front (ở trên phía trước)….

  • She was sitting by the window. (Cô ấy ngồi cạnh cửa sổ)

Cách dùng trạng từ chỉ địa điểm

Here và There

Trong số các trạng từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh, “here” và “there” được sử dụng phổ biến nhất.

“Here” được dùng để diễn tả hành động, sự việc diễn ra gần vị trí của người nói, hướng về phía người nói, ở cùng người nói. Ngược lại, “there” diễn tả sự việc, hành động ở xa người nói, hướng ra xa người nói, không ở cùng với người nói.

1 – Cả “here” và” “there” đều chỉ diễn tả vị trí có tính tương đối.

Trong một câu văn, để miêu tả rõ hơn vị trí của hành động, “here” và “there” được kết hợp với các giới từ chỉ vị trí như up, down, in, under,… để tạo thành các cụm từ như up here (trên đây), down there (dưới đó), over here (đằng này),…

Ví dụ:

  • I lived here with my parents. (Tôi đã sống ở đây cùng bố mẹ)
  • Put it there, please. (Làm ơn để nó ở đằng kia kìa)
  • There is someone over here. (Có ai ở đây này)
  • You can come over there to ask. (Bạn có thể ra đằng kia hỏi)

2 – “Here” và “there” có thể bắt đầu một mệnh đề với công thức

Here/ There + V + danh từ (chủ ngữ)

Ví dụ:

  • Here/ There you are! (Cậu đây rồi)
  • There goes the bus! (Xe buýt đi mất rồi)
  • Here comes our queen! (Nữ quàng tới rồi kìa)

3 – “Here” còn được dùng để trả lời khi nói chuyện điện thoại, để giới thiệu người nói.

Ví dụ:

  • Hello! Can I speak to Anna? (Xin chào, làm ơn cho tôi gặp Anna với)– Hello. Anna here. May I help you? (Xin chào, Anna đây. Có việc gì không?)

Nhóm adverb chỉ vị trí bất định (kết thúc bằng “-where”)

Các trạng từ có kết thúc là “-where” được dùng để diễn tả vị trí, địa điểm không cụ thể của sự viên, hành động.

Các trạng từ chỉ địa điểm bất định trong tiếng Anh có thể kể đến như: somewhere, anywhere, everywhere, elsewhere. Nhóm từ này thường đứng ở cuối câu, đầu câu và đi kèm với một động từ đảo ngược.

Somewhere

“Somewhere” tạm dịch là “nơi nào đó”, vị trí không thể xác định được. “Somewhere” không được dùng trong câu phủ định.

Ví dụ:

  • There is somewhere only we know. (Có một nơi nào đó chỉ chúng mình biết)
  • I am looking for somewhere to live in Paris. (Tôi đang tìm nơi nào đó để sống ở Paris)

Anywhere

“Anywhere” được dùng để diễn tả hành động, sự việc diễn ra ở bất cứ đâu, bất cứ nơi nào. “Anywhere” có thể dùng được trong cả câu khẳng định, phủ định và câu nghi vấn.

Ví dụ:

  • I will go anywhere with you. (Em sẽ đi cùng anh tới bất cứ đâu)
  • I can’t find him anywhere. (Tớ không tài nào tìm thấy anh ta ở đâu cả)
  • Is there anywhere to have lunch today? (Có chỗ nào để ăn trưa hôm nay không?)

Everywhere

“Everywhere” có nghĩa là ở khắp mọi nơi. Trạng từ này đa phần được sử dụng trong các câu khẳng định.

Ví dụ:

  • I want to go everywhere with my best friend. (Tôi muốn cùng bạn thân đi khắp mọi nơi)

Elsewhere

“Elsewhere” được sử dụng khi người nói muốn diễn tả hành động, sự việc xảy ra ở một “nơi nào đó khác”. Từ này có thể dùng được trong cả câu khẳng định, phủ định và câu nghi vấn.

Ví dụ:

  • My favorite restaurant had closed. We have to find elsewhere to have dinner. (Nhà hàng yêu thích của tớ đóng cửa rồi. Chúng ta phải tìm chỗ nào đó khác để ăn tối thôi?)
  • This dress is our brand’s limited edition. You cannot find it elsewhere.(Chiếc váy này là phiên bản giới hạn của hãng chúng tôi. Bạn không thể tìm được ở nơi khác đâu).
  • She’s not here. Have you found her elsewhere? (Cô ấy không có ở đây đâu. Bạn đã tìm thử ở nơi khác chưa?)

Các trạng từ chỉ phương hướng (across, away,…)

Trong số các trạng từ chỉ địa điểm tiếng Anh, một số trạng từ có tác dụng miêu tả cụ thể phương hướng của hành động. Nhóm trạng từ này thường đứng sau động từ và tính từ.

Một số trạng từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh có thể kể đến như:

  • Away: xa khỏi, hướng đến nơi khác
  • Across: (băng qua) nơi này qua nơi khác
  • Up/ down: lên/ xuống
  • West, East, South, North: Đông, Tây, Nam, Bắc

Công thức chung của các trạng từ chỉ phương hướng:

Ví dụ:

  • Keep heading to the East and you’ll find the sea. (Cứ đi tiếp về hướng Đông nhé rồi bạn sẽ thấy biển)
  • Go away and leave me alone! (Đi ra chỗ khác và để tôi yên!)
  • You should come across the road and turn around. (Bạn nên băng qua đường và quay đầu lại đi)

Trạng từ chỉ địa điểm là giới từ

Trong tiếng Anh, một số giới từ chỉ nơi chốn cũng có thể đóng vai trò làm trạng từ chỉ nơi chốn.

Ví dụ:

  • Around: xung quanh
  • Behind: ở phía sau
  • Down: ở phía dưới

Tuy nhiên, chức năng ngữ pháp của giới từ chỉ vị trí và trạng từ chỉ vị trí không giống nhau. Vì vậy bạn cần phân biệt rõ ràng:

  • Giới từ: luôn kết hợp với một đại từ, cụm danh từ hoặc V-ing.
  • Trạng từ: có thể đứng một mình

Ví dụ:

  • I walk around the park. => sau around có cụm danh từ “the park” => around là giới từ(Tôi đi bộ quanh công viên)
  • I look around to find him. => around đứng một mình => around là trạng từ(Tôi nhìn quanh để tìm anh ấy)

Trạng từ nơi chốn mô tả chuyển động (kết thúc bằng – wards)

Các trạng từ chỉ nơi chốn kết thúc bằng đuôi “-ward” hoặc “-wards” trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả phương hướng di chuyển cụ thể của một hành động hay đối tượng nào đó.

Một số trạng từ chỉ nơi chốn kết thúc bằng “-wards” bao gồm:

  • Backwards: về phía sau
  • Forwards: về phía trước
  • Homewards: (hướng) về nhà
  • Upwards: lên phía trên
  • Westwards: về phía Tây

Ví dụ:

  • She steps backwards and stays away from him. (Cô ấy bước lùi về phía sau và tránh xa khỏi anh ta)
  • He decided to turn homewards after 2 hours of driving. (Anh ấy quyết định quay trở về nhà sau 2 tiếng lái xe)

Lưu ý: “Towards” (cũng có đuôi “-wards” nhưng không phải trạng từ chỉ phương hướng, mà là một giới từ (preposition). Chính vì thế, “towards” luôn đi cùng với một danh từ hoặc đại từ phía sau.

Ví dụ:

  • My daughter ran towards me. (Con gái tôi chạy về phía tôi)

Trạng từ chỉ địa điểm đồng thời diễn tả hành động

Trong tiếng Anh có một số trạng từ chỉ địa điểm, vị trí và mô tả cả chuyển động cùng một lúc. Nhóm này gồm các trạng từ như:

  • Indoors: ở trong nhà
  • Abroad: ở nước ngoài
  • Downhill: xuống dốc/ dưới chân đồi
  • Sideways: phía bên đường

Ví dụ:

  • Children have to go indoors because of the rain. (Lũ trẻ phải vào trong nhà vì trời mưa)
  • I have lived abroad for 5 years. (Tôi đã sống ở nước ngoài 5 năm)

>> Xem thê bài viết: Câu tường thuật tiếng Anh

Bài tập thực hành trạng từ chỉ địa điểm

Bài 1: Điền từ có sẵn thích hợp vào chỗ trống để hoàn thánh các câu sau đây

Out, towards, somewhere, underneath, outside, westwards, there, overseas, upstairs, ahead

  1. He ran _____ me right when he saw me.
  2. The ship sailed ______ and faced the storm.
  3. My dog is hiding ______ the table.
  4. Do you want to go ______ after dinner?
  5. Turn off the light when you go _____
  6. Children prefer playing football _____
  7. My uncle has lived _____ his whole life.
  8. Could you go _____ and get my stuff back?
  9. Go _____ then you’ll see the grocery that you’re looking for.
  10. My father’s _____ painting my room.

Đáp án:

  1. Towards
  2. Westwards
  3. Underneath
  4. Somewhere
  5. Out
  6. Outside
  7. Overseas
  8. There
  9. Ahead
  10. Uptairs

Bài 2: Điền trạng từ chỉ địa điểm bất định (somewhere, anywhere, everywhere, elsewhere) vào các câu dưới đây sao cho thích hợp

  1. I’ve looked _______ for my key.
  2. I won’t go _______ tonight because I’ve not done my homework.
  3. She guessed that Peter lived ______ downtown.
  4. If you have money, you can go ______ you want.
  5. Do you know elsewhere to have a cup of coffee? I don’t like this coffee shop.
  6. My dog always runs ______ when I open the door.
  7. Let’s find ______ to rest before the sunset.
  8. He looked _______ for her friends but could not find them.
  9. He couldn’t be found _______.
  10. Peter didn’t find what he needed here. He needs to go ______.

Đáp án:

  1. Everywhere
  2. Anywhere
  3. Somewhere
  4. Anywhere
  5. Elsewhere
  6. Everywhere
  7. Somewhere
  8. Everywhere
  9. Anywhere
  10. Elsewhere

Trên đây là những kiến thức chi tiết nhất về trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh. Trạng từ chỉ địa điểm tiếng Anh phong phú hơn bạn tưởng, đúng không? Hy vọng sau bài viết này, bạn đã có thêm hiểu biết về các loại trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh cùng ý nghĩa và cách sử dụng chi tiết của chúng.

Bạn đừng quên học thuộc, nắm vững cách dùng các loại trạng từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh và thực hành với các dạng bài tập khác nhau để không dùng nhầm lẫn trong từng ngữ cảnh nhé.

Nếu bạn muốn biết thêm nhiều loại từ thú vị trong tiếng Anh và cách ứng dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh, đừng quên tải GOGA – ứng dụng học tiếng Anh qua game nhé!

Tải Miễn Phí Game Học Tiếng Anh GOGA Ngay!

Từ khóa » Nơi Chốn Dịch Sang Tiếng Anh