NƠI CHỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NƠI CHỐN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnơi chốnplacenơiđặtchỗvị tríđịa điểmchốnxảydiễn rawhereaboutsnơi ởvị trítung tíchđang ở đâuchỗ ởnơi chốnnơi ẩn náuhiện đang ở đâuvề nơilocationsvị tríđịa điểmnơiplacesnơiđặtchỗvị tríđịa điểmchốnxảydiễn ralocationvị tríđịa điểmnơiabodenơinhàở lạichỗ ởnơi trú ngụcư trúnơi cư ngụ

Ví dụ về việc sử dụng Nơi chốn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nơi chốn của hạnh phúc.In place of happiness.Tăng cảm nhận nơi chốn, và.Creating a sense of place, and.Một nơi chốn cũng đã làm tôi sợ hãi.This place scared even me.Tăng cảm nhận nơi chốn, và.Enhancing the City's sense of place, and.Nơi chốn hai biển này gặp nhau.The place where the two seas meet.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từvề nơi chốnSử dụng với danh từnơi chốnchốn linh thiêng There” chỉ nơi chốn hoặc địa điểm.There' refers to a place or location.Sử dụng there khi đề cập đến nơi chốn.Use there when referring to a place.Phải lòng một nơi chốn- Đà Lạt.Must be something about the place- neat trick.Tôi đã thay đổi tất cả tên và nơi chốn.I have changed names and my location.Anh biết rõ nơi chốn cũng như con người nơi đây.You know this place as well as anybody.Sử dụng there khi đề cập đến nơi chốn.Use where only when referring to a place.Và họ biết rằng nơi chốn của hòa bình là ở trên thiên đình.And they know that the place of peace is in heaven.Sử dụng there khi đề cập đến nơi chốn.We use there to refer to places.Thiên đường không phải là nơi chốn chúng ta được đến đó sau khi chết.Heaven is not a place we GO to after we die.Tôi đã thay đổi tất cả tên và nơi chốn.I have changed all the names and locations.Thiên đường không phải là nơi chốn chúng ta được đến đó sau khi chết.So heaven is not a place we are going to when we die.Ta trả lời hắn:“ Ta đã tìm được nơi chốn của mình.He told me,‘I have found my home.Đó là nơi chốn mà mỗi người trong gia đình luôn muốn trở về.It's that place where people from out of town always want to go.Sử dụng there khi đề cập đến nơi chốn.Use this word when you are referring to location.Những gì ta thấy phụ thuộc vào nơi chốn và thời điểm ta thấy.How we view things depend on the time and the place where we are.Ta biết ngoài cõi đời này còn có một nơi chốn.And I know that there is a life outside of this place.Tôi đã vẽ trong mọi hoàn cảnh, nơi chốn Không biết để làm gì?I have painted in all different situations, locations without realizing why?Cho nên, không có sự tối trong đèn hoặc nơi chốn.Therefore, there is no darkness in the light or in the location.Phấn khởi khi biết được nơi chốn của vợ mình, Kuruk hạ quyết tâm truy sát Koh một lần nữa.Heartened by the knowledge of his wife's whereabouts, Kuruk set off to track down Koh once again.Rốt cuộc, không một ai khác có nơi chốn trong đó.No one else, finally, has a place in it.Sitos" là thực phẩm, và" topos" là nơi chốn.Sitos" for food, and"topos" for place.Đó là lúc cho những chiếc lá thay đổi nơi chốn của mình.It's the time for leaves to change their home.Đúng vàSai thay đổi theo thời gian và nơi chốn.This means too that right andwrong must change over time and from place to place.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0159

Xem thêm

thời gian và nơi chốntime and placevề nơi chốnof placethời điểm và nơi chốntime and place

Từng chữ dịch

nơitrạng từwheresomewherenơidanh từplacelocationplaceschốndanh từplaceplaces S

Từ đồng nghĩa của Nơi chốn

đặt chỗ địa điểm place xảy diễn ra nơi ở nơi chỗnơi chôn cất

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nơi chốn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nơi Chốn Dịch Sang Tiếng Anh