Hiểu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hiə̰w˧˩˧ | hiəw˧˩˨ | hiəw˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hiəw˧˩ | hiə̰ʔw˧˩ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hiểu”- 曉: hiểu
- 晈: hiểu
- 晓: hiểu
- 皛: hiểu
Phồn thể
- 曉: hiểu
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 曉: hẻo, hểu, hiểu
- 晓: hiểu
- 皛: hiểu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- hiếu
- hiệu
Động từ
hiểu
- Nhận biết được do sự vận động trí tuệ. Hiểu vấn đề. Nghe đến đâu hiểu đến đó. Hiểu biết. Am hiểu. Thấu hiểu. Thông hiểu.
- Biết được ý nghĩa, tình cảm, quan điểm người khác. Tôi rất hiểu anh ấy. Một con người khó hiểu. Tìm hiểu.
Dịch
nhận biết được- Tiếng Anh: to understand
- Tiếng Pháp: comprendre
- Tiếng Tây Ban Nha: entender
- Tiếng Trung Quốc: 明白 (minh bạch, míngbái)
- Tiếng Anh: to understand, sympathize
- Tiếng Tây Ban Nha: comprender
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hiểu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Tìm Hiểu Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Tìm Hiểu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tìm Hiểu Tiếng Trung Là Gì? - Sangtaotrongtamtay
-
HỌC CÁC TỪ “HIỂU” TRONG TIẾNG HOA懂, 懂得, 明白, 理解, 了解
-
Họ Tiếng Trung | Dịch Phiên Âm Ý Nghĩa Hay & Độc Đáo
-
Giới Từ Trong Tiếng Trung | Dấu Hiệu Nhận Biết & Sử Dụng
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết - SHZ
-
Các Loại động Từ Trong Tiếng Trung - Thanhmaihsk
-
[QUIZ] Tên Tiếng Trung Của Bạn Là Gì? Ý Nghĩa Tên Tiếng Trung Của Bạn
-
Gia Sư Trong Tiếng Trung Là Gì? Từ Vựng Học Tập Tiếng Trung
-
Cẩm Nang Tự Học Tiếng Trung Quốc Hiệu Quả Từ A – Z
-
Phương Pháp Hoàn Thiện 5 Kỹ Năng Tiếng Trung Cho Sinh Viên ...
-
Cách Sử Dụng 确实 Trong Tiếng Trung