High-level Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
high-level
* tính từ
ở cấp cao, thượng đỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high-level
at an elevated level in rank or importance
a high-level official
a high-level corporate briefing
upper-level management
Synonyms: high-ranking, upper-level
occurring at or from a relative high altitude
high-level bombing
Synonyms: high-altitude
- high-level
- high-level language
- high-level formatting
- high-level language (hll)
- high-level radioactive waste
- high-level (computer) language
- high-level (programming) language
- high-level data link control (hdlc)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » High-level Nghĩa Là Gì
-
High-level Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Ý Nghĩa Của High-level Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "high-level" - Là Gì?
-
High-level
-
High-level Là Gì, Nghĩa Của Từ High-level | Từ điển Anh - Việt
-
HIGH-LEVEL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
High-level/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
High-level Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
High-level - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
High Level Là Gì
-
High-level Nghĩa Là Gì?
-
'high Level' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
High-level Là Gì - Nghĩa Của Từ High-level
-
Very High Level Là Gì - Nghĩa Của Từ Very High Level