Từ điển Anh Việt "high-level" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"high-level" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

high-level

high-level
  • tính từ
    • ở cấp cao, thượng đỉnh
ở một mức cao
high-level (computer) language
ngôn ngữ cấp cao (máy điện toán)
high-level decision
quyết định ở cấp cao
high-level official
viên chức cao cấp

Xem thêm: high-ranking, upper-level, high-altitude

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

high-level

Từ điển WordNet

    adj.

  • at an elevated level in rank or importance; high-ranking, upper-level

    a high-level official

    a high-level corporate briefing

    upper-level management

  • occurring at or from a relative high altitude; high-altitude

    high-level bombing

Từ khóa » High-level Nghĩa Là Gì