High-level

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. high-level
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
high-level Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: high-level

+ Adjective

  • xảy ra ở trên cao, hay từ trên cao
    • high-level bombingném bom từ trên cao
  • ở cấp cao, đỉnh cao, thượng đỉnh
    • a high-level officialmột công chức cấp cao
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  high-altitude high-ranking upper-level
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "high-level"
  • Những từ có chứa "high-level" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  cao độ dâng bổng cao cấp Lào Cai hảo hạng san bằng bẩm báo san phẳng cao more...
Lượt xem: 700 Từ vừa tra + high-level : xảy ra ở trên cao, hay từ trên caohigh-level bombingném bom từ trên cao

Từ khóa » High-level Nghĩa Là Gì