High-level
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- high-level
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ Adjective
- xảy ra ở trên cao, hay từ trên cao
- high-level bombingném bom từ trên cao
- ở cấp cao, đỉnh cao, thượng đỉnh
- a high-level officialmột công chức cấp cao
- Từ đồng nghĩa: high-altitude high-ranking upper-level
- Những từ có chứa "high-level" in its definition in Vietnamese - English dictionary: cao độ dâng bổng cao cấp Lào Cai hảo hạng san bằng bẩm báo san phẳng cao more...
Từ khóa » High-level Nghĩa Là Gì
-
High-level Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Ý Nghĩa Của High-level Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "high-level" - Là Gì?
-
High-level Là Gì, Nghĩa Của Từ High-level | Từ điển Anh - Việt
-
HIGH-LEVEL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
High-level/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
High-level Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
High-level - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
High Level Là Gì
-
High-level Nghĩa Là Gì?
-
'high Level' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
High-level Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
High-level Là Gì - Nghĩa Của Từ High-level
-
Very High Level Là Gì - Nghĩa Của Từ Very High Level