HIGHER EDUCATION STUDENTS Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HIGHER EDUCATION STUDENTS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['haiər ˌedʒʊ'keiʃn 'stjuːdnts]higher education students ['haiər ˌedʒʊ'keiʃn 'stjuːdnts] sinh viên đại họccollege studentuniversity studentundergraduate studentgraduate studentundergraduatecollege graduatesuniversity graduateshigher education studentssinh viên giáo dục đại họchigher education students
Ví dụ về việc sử dụng Higher education students trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Higher education students trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - estudiantes de educación superior
- Người pháp - étudiants de niveau postsecondaire
- Người đan mạch - studerende på videregående uddannelser
- Thụy điển - högskolestuderande
- Tiếng slovenian - visokošolskih študentov
- Người hy lạp - φοιτητές τριτοβάθμιας εκπαίδευσης
- Người hungary - felsőoktatási hallgatók
- Tiếng slovak - vysokoškolských študentov
- Bồ đào nha - estudantes do ensino superior
- Tiếng nga - студенты вузов
- Tiếng ả rập - طلاب التعليم العالي
- Tiếng rumani - studenți din învățământul superior
- Người ý - gli studenti universitari
- Tiếng croatia - studente visokih učilišta
- Tiếng indonesia - siswa pendidikan tinggi
Từng chữ dịch
highertính từcaohigherđộng từhọchigherdanh từhigherhighertrạng từhơneducationgiáo dụceducationdanh từeducationGDeducationđộng từhọcstudentssinh viênhọc sinhhọc viênhightính từcaohighdanh từhigh higher education providerhigher education systemTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt higher education students English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Higher Education Dịch Là Gì
-
Higher Education Là Gì Và 6 điều Quan Trọng Cần Biết
-
Higher Education Trong Tiếng Việt, Dịch | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Higher Education Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Higher Education Là Gì? Bạn đã Sẵn Sàng Bước Vào Môi Trường Mới
-
Higher Education Là Gì? Ý Nghĩa Của Higher Education Trong Tiếng Anh
-
Higher Education - Từ điển Chuyên Ngành Y Khoa
-
HIGHER-EDUCATION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Higher Education Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'higher Education' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Higher Education Nghĩa Là Gì?
-
Higher Education Là Gì Thắc Mắc Higher Education Institution Là Gì
-
Higher Education Là Gì - Thảo Luận:Giáo Dục Bậc Cao
-
Đồng Nghĩa Của Higher Education - Idioms Proverbs
-
Higher Education Là Gì, Nghĩa Của Từ Higher Education | Từ điển Anh