HIGHER-EDUCATION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
HIGHER-EDUCATION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch Shigher-educationgiáo dục đại họcuniversity educationcollege educationtertiary educationundergraduate educationgraduate educationhigher educationtertiary educationalđại họcuniversitycollegeundergraduatetertiarygiáo dục bậc caogiáo dụceducationeducateeducator
Ví dụ về việc sử dụng Higher-education trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
higher education institutionscác tổ chức giáo dục đại họccác cơ sở giáo dục đại họcto higher educationgiáo dụcđại họchọc cao hơnhọc đại họcđến đại họchigher education institutiontổ chức giáo dục đại họccơ sở giáo dục đại họccơ sở giáo dụchigher education systemhệ thống giáo dục đại họchệ thống giáo dụcinstitutions of higher educationcác tổ chức giáo dục đại họccác cơ sở giáo dục đại họctrường đại họcthe times higher educationtimes higher educationprivate higher educationgiáo dụcđại học tư nhânaccess to higher educationtiếp cận giáo dục đại họcto pursue higher educationtheo đuổi giáo dục đại họcamerican higher educationgiáo dụcđại học mỹthe quality of higher educationchất lượng của giáo dục đại họceuropean higher education areakhu vực giáo dục đại học châu âuinstitute of higher educationinstitute of higher educationviện giáo dục đại họcinstitution of higher educationtổ chức giáo dục đại họcquality higher educationchất lượng giáo dục đại họcHigher-education trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - educación superior
- Người pháp - enseignement
- Thụy điển - högre utbildning
- Tiếng nhật - 高等教育
- Tiếng slovenian - visokošolskih
- Ukraina - вищої освіти
- Người hy lạp - τριτοβάθμιας εκπαίδευσης
- Người hungary - felsőoktatási
- Tiếng slovak - vyššieho vzdelania
- Người ăn chay trường - висшите учебни
- Tiếng rumani - învățământ superior
- Người trung quốc - 高等教育
- Đánh bóng - szkolnictwa wyższego
- Bồ đào nha - superior
- Người ý - superiore
- Tiếng phần lan - korkea-asteen
- Tiếng nga - высшего образования
- Hà lan - hoger
- Tiếng ả rập - التعليم العالي
- Tiếng indonesia - pendidikan tinggi
Từ đồng nghĩa của Higher-education
tertiary education higher educational upper top senior in excess post-secondary education college education tertiary exceeding high tall superior more than greater than higher youhigher-endTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt higher-education English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Higher Education Dịch Là Gì
-
Higher Education Là Gì Và 6 điều Quan Trọng Cần Biết
-
Higher Education Trong Tiếng Việt, Dịch | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Higher Education Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Higher Education Là Gì? Bạn đã Sẵn Sàng Bước Vào Môi Trường Mới
-
Higher Education Là Gì? Ý Nghĩa Của Higher Education Trong Tiếng Anh
-
Higher Education - Từ điển Chuyên Ngành Y Khoa
-
HIGHER EDUCATION STUDENTS Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
Higher Education Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'higher Education' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Higher Education Nghĩa Là Gì?
-
Higher Education Là Gì Thắc Mắc Higher Education Institution Là Gì
-
Higher Education Là Gì - Thảo Luận:Giáo Dục Bậc Cao
-
Đồng Nghĩa Của Higher Education - Idioms Proverbs
-
Higher Education Là Gì, Nghĩa Của Từ Higher Education | Từ điển Anh