HIGHLANDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
HIGHLANDS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['hailændz]Danh từhighlands ['hailændz] cao nguyênplateauhighlandhigh plainstablelandhighlandstây nguyênhighlandtay nguyenvùng caohighlanduplandhigh countryhigh groundhigh areahigher regionalhigh landelevated areamiền caohigh domainthe highlandsvùng núimountainous regionmountainmountainous areamountainous part
Ví dụ về việc sử dụng Highlands trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
highlands coffeehighlands coffeethe cameron highlandscao nguyên cameroncameron highlandsgenting highlandscao nguyên gentinggenting highlandssouthern highlandsvùng southern highlandsthe ethiopian highlandscao nguyên ethiopianorthern highlandscao nguyên phía bắcmiền núi phía bắcto the highlandsđến cao nguyênHighlands trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - altiplano
- Người pháp - montagnes
- Người đan mạch - højlandet
- Tiếng đức - hochland
- Thụy điển - höglandet
- Na uy - høylandet
- Hà lan - hooglanden
- Tiếng ả rập - الهضاب
- Hàn quốc - 고원
- Tiếng nhật - 高地
- Tiếng slovenian - višavju
- Tiếng do thái - הרמות
- Người hy lạp - υψίπεδα
- Người hungary - highlands
- Người serbian - планине
- Tiếng slovak - vysočiny
- Người ăn chay trường - планините
- Urdu - پہاڑوں
- Tiếng rumani - munti
- Tiếng tagalog - kabundukan
- Tiếng mã lai - highlands
- Thái - ที่ราบสูง
- Thổ nhĩ kỳ - dağları
- Tiếng hindi - हाइलैंड्स
- Đánh bóng - górach
- Bồ đào nha - planalto
- Tiếng phần lan - ylämaan
- Tiếng croatia - gorje
- Tiếng indonesia - pegunungan
- Séc - vysočině
- Kazakhstan - таулы
- Ukraina - нагір'я
- Người trung quốc - 高地
- Tiếng bengali - হাইল্যান্ডস
- Người ý - highlands
Từ đồng nghĩa của Highlands
highland upland highlandershighlands coffeeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt highlands English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Highlands Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Highland - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Highlands Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Highland Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HIGHLAND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Highland, Từ Highland Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Highlands - Highlands Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Highland - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Highland Là Gì, Nghĩa Của Từ Highland | Từ điển Anh - Việt
-
• Highland, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Highland Là Gì
-
Highland Là Gì | Bách-hó - Năm 2022
-
Từ điển Anh Việt "highland" - Là Gì?