Từ điển Anh Việt "highland" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"highland" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
highland
highland /'hailənd/- danh từ
- cao nguyên
- (the Highlands) vùng cao nguyên Ê-cốt
cao nguyên |
vùng đất cao |
|
ovùng đất cao
Xem thêm: upland, upland, highland(a)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhighland
Từ điển WordNet
- elevated (e.g., mountainous) land; upland
n.
- used of high or hilly country; upland, highland(a)
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
highlandsant.: lowlandTừ khóa » Highlands Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Highland - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Highlands Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Highland Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HIGHLAND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
HIGHLANDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Nghĩa Của Từ Highland, Từ Highland Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Highlands - Highlands Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Highland - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Highland Là Gì, Nghĩa Của Từ Highland | Từ điển Anh - Việt
-
• Highland, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Highland Là Gì
-
Highland Là Gì | Bách-hó - Năm 2022