17 thg 12, 2015 · Có lẽ là quên hay bỏ sót thôi, chứ nhìn hình thì cũng thấy là hình thoi (= lozenge, diamond), cũng sót cả heptagon (hình 7 cạnh), nonagon (hình ...
Xem chi tiết »
Chủ đề hoc tieng Anh này rất thích hợp với những bạn học toán. Cùng khám phá nào. ... 8. Oval /'ouvəl/ hình bầu dục 9. star /stɑ:/ hình sao
Xem chi tiết »
1. circle. /ˈsɜːkl/. hình tròn · 2. oval. /ˈəʊvəl/. hình trái xoan/hình bầu dục · 3. square. /skweər/. hình vuông · 4. rectangle. hình chữ nhật · 5. triangle. / ...
Xem chi tiết »
tu vung hinh khoi hinh dang trong tieng anh, Từ vựng hình khối, hình dạng trong tiếng Anh. ... Hình bát giác (hình 8 cạnh): Octagon Hình cửu giác (hình 9 ...
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2020 · STT, Từ vựng, Phiên âm, Nghĩa tiếng Việt. 1, Nonagon, /'nɒnəgən/, Hình cửu giác (9 cạnh). 2, Octagon, /'ɔktəgən/, Hình bát giác (8 cạnh).
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG VỀ HÌNH HỌC 1. square – hình vuông a. side – cạnh 2. rectangle – hình ... 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày, profile picture ... July 8, 2014 at 12:00 AM ·.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (9) 4 thg 6, 2019 · Tài liệu Từ vựng hình học trong Tiếng Anh tổng hợp toàn bộ những từ vựng Tiếng Anh chỉ hình khối, ... Hình bát giác (hình 8 cạnh): Octagon.
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · 2, Octagon, /'ɔktəgən/, Hình chén giác (8 cạnh). 3, Heptagon, /'heptəgən/, Hình thất giác (7 cạnh). 4, Hexagon, /'heksægən/, Hình lục giác.
Xem chi tiết »
The triangle is a polygon with three edges and three vertices. (Tam giác là một hình đa giác với ba cạnh và ba đỉnh). Quadrilateral: /kwɒdri'læ- ...
Xem chi tiết »
A triangle is a polygon with three edges and three vertices. (Tam giác là một hình đa giác với ba cạnh và ba đỉnh). Quadrilateral: /kwɒdri'læ-tərəl/: Hình tứ ...
Xem chi tiết »
integer, số nguyên. even number, số chẵn. odd number, số lẻ. prime number, số nguyên tố. fraction, phân số. decimal, thập phân. decimal point, dấu thập phân.
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · STT, Từ vựng, Phiên âm, Nghĩa tiếng Việt. 1, Nonagon, /'nɒnəgən/, Hình cửu giác (9 cạnh). 2, Octagon, /'ɔktəgən/, Hình chén giác (8 cạnh).
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2014 · Tiếng Anh: geometry. ... d. hypotenuse – cạnh huyền. 4. isosceles triangle – tam giác cân ... 8. cylinder – hình trụ. 9. sphere – hình cầu.
Xem chi tiết »
1. square /skwer/– hình vuông. a. side /saɪd/– cạnh · 2. rectangle /ˈrek.tæŋ.ɡl̩/– hình chữ nhật · 3. right triangle /ˈtraɪ.æŋ. · 4. isosceles triangle /aɪˌsɒs.əl.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hình 8 Cạnh Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hình 8 cạnh tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu