Hình Dạng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hình dạng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hình dạng trong tiếng Trung và cách phát âm hình dạng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hình dạng tiếng Trung nghĩa là gì.
hình dạng (phát âm có thể chưa chuẩn) 形; 形状; 样子; 象 《物体或图形由 (phát âm có thể chưa chuẩn)形; 形状; 样子; 象 《物体或图形由外部的面或线条组合而呈现的外表。》形容 《形体和容貌。》hình dạng tiều tuỵ形容憔悴。形态 《生物体外部的形状。》行藏 《形迹。》lộ hình dạng露行藏。构形 《一种几何图形, 通常由谋和线以及这些点、线得出的面组成。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ hình dạng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- họ Mông tiếng Trung là gì?
- hàng xã tiếng Trung là gì?
- ổ điện ẩn dưới sàn tiếng Trung là gì?
- nấm mộ tiếng Trung là gì?
- Tennessee tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hình dạng trong tiếng Trung
形; 形状; 样子; 象 《物体或图形由外部的面或线条组合而呈现的外表。》形容 《形体和容貌。》hình dạng tiều tuỵ形容憔悴。形态 《生物体外部的形状。》行藏 《形迹。》lộ hình dạng露行藏。构形 《一种几何图形, 通常由谋和线以及这些点、线得出的面组成。》
Đây là cách dùng hình dạng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hình dạng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 形; 形状; 样子; 象 《物体或图形由外部的面或线条组合而呈现的外表。》形容 《形体和容貌。》hình dạng tiều tuỵ形容憔悴。形态 《生物体外部的形状。》行藏 《形迹。》lộ hình dạng露行藏。构形 《一种几何图形, 通常由谋和线以及这些点、线得出的面组成。》Từ khóa » Hình Dạng Trong Tiếng Trung
-
Hình Dạng Trong Tiếng Trung 2020 - Bộ Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh
-
Cùng Khám Phá Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hình Dạng
-
Hình Học, Hình Dạng Trong Tiếng Trung | Vuông, Tròn, Méo...
-
Học Tiếng Trung Chủ đề Hình Học
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Hình Học – Hình Dạng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Hình Học"
-
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HÌNH DẠNG... - Học Tiếng Trung Quốc | Facebook
-
Hình Dạng Trong Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hình Dạng - Hán Ngữ Trác Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Hình Học – Hình Dạng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Hình Học – Hình Dạng - EMG Online
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Màu Sắc Và Hình Dạng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Miêu Tả Ngoại Hình