Hình Học, Hình Dạng Trong Tiếng Trung | Vuông, Tròn, Méo...
Có thể bạn quan tâm
- Tạo bởi Thu Qiu Huang
- Cập nhật 08/11/2021
- Tự học tiếng Trung cơ bản
Hình vuông tiếng Trung là “正方形 /Zhèngfāngxíng/” Hình tròn trong tiếng Trung là “圆形 /yuán xíng/” , trong đó “形/xíng/” có nghĩa là hình. Ngày hôm nay hãy cùng Chinese tìm hiểu cách đọc các hình học trong tiếng Trung nhé.
几何学 | Jǐhé xué | Hình học |
四边形 | Sìbiānxíng | hình tứ giác |
长方形 | chángfāngxíng | Hình chữ nhật |
平行四边形 | Píngxíng sìbiānxíng | Hình bình hành |
三角形 | sānjiǎoxíng | Hình tam giác |
立方形 | Lìfāng xíng | Hình lập phương |
椭圆形 | tuǒ yuán xíng | Hình bầu dục |
圆形 | yuán xíng | Hình tròn |
椭圆形 | tuǒyuán xíng | Hình oval |
金字塔 | Jīnzìtǎ | Hình chóp |
菱形 | língxíng | Hình thoi: hình thoi |
圆柱形 | yuánzhù xíng | Hình trụ tròn |
圆锥形 | yuánzhuī xíng | Hình nón |
正方形 | Zhèngfāngxíng | Hình vuông |
方形三角形 | Fāngxíng sānjiǎoxíng | Hình tam giác vuông |
椭圆形 | Tuǒyuán xíng | Hình elip |
桃/心形 | táo/xīn xíng | Hình tim |
Hình hộp chữ nhật | ||
六边形 | Liù biān xíng | Hình lục giác |
五角型形 | wǔjiǎo xíng xíng | Hình ngôi sao |
五角大楼 | Wǔjiǎodàlóu | Hình ngũ giác |
梯形 | tī xíng | Hình thang |
多边形 | duōbiānxíng | Hình đa giác |
Để nói một hình dạng nào đó không tròn hoặc không vuông bạn chỉ cần dùng từ phủ định “不/Bù/” và ghép tính từ tròn “圆/yuán” hoặc “方/fāng/”vuông vào đằng sau là được nhé.
Ví dụ bạn muốn nói: Cái bánh bao này không tròn lắm: 这个包子这个包子不太圆的。Zhège bāozi zhège bāozi bù tài yuán de.
Chúc các bạn có kiến thức bổ ích về hình học trong bài viết Hình học, Hình dạng trong tiếng Trung | Vuông, Tròn, Méo trên đây của Chinese. Có thắc mắc cần hỗ trợ trong khi học tập, hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp nhé!
≡ Bài liên quan
214 Bộ thủ trong tiếng Trung | Chữ Hán | Ý nghĩa và Cách viết
Bài 1: Chào hỏi và giới thiệu làm quen trong tiếng Trung
Bài 3 HSK 4: 经理对我印象不错 – Giám đốc có ấn tượng tốt về tôi
Bài 7: Giáo trình Hán ngữ Quyển 3: Mùa đông ở chỗ chúng tôi lạnh như ở Bắc Kinh
Bài 8: Giáo trình Hán ngữ Quyển 3: Mùa đông sắp đến rồi
Để lại một bình luận Huỷ trả lời
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Nhập vào đây...Tên*
Email*
Trang web
Từ khóa » Hình Dạng Trong Tiếng Trung
-
Hình Dạng Trong Tiếng Trung 2020 - Bộ Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh
-
Cùng Khám Phá Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hình Dạng
-
Học Tiếng Trung Chủ đề Hình Học
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Hình Học – Hình Dạng
-
Hình Dạng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Hình Học"
-
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HÌNH DẠNG... - Học Tiếng Trung Quốc | Facebook
-
Hình Dạng Trong Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hình Dạng - Hán Ngữ Trác Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Hình Học – Hình Dạng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Hình Học – Hình Dạng - EMG Online
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Màu Sắc Và Hình Dạng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Miêu Tả Ngoại Hình