HÌNH LỤC GIÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
HÌNH LỤC GIÁC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từhình lục giáchexagonallục giáchình lục giácof hexagonscủa hexagonhexiconhình lục giác
Ví dụ về việc sử dụng Hình lục giác trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
các hình lục giácof hexagonsTừng chữ dịch
hìnhdanh từfigureshapepictureimageformlụctính từlụcluclụcdanh từrecordcontinentlugiácdanh từsensesensationgiácđộng từfeelinggiáctính từvisualsensory STừ đồng nghĩa của Hình lục giác
hexagonal hình ảnh toàn cầuhình ảnh tôi muốnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hình lục giác English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hình Lục Giác Bằng Tiếng Anh
-
Hình Lục Giác - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Hình Lục Giác In English - Glosbe Dictionary
-
Từ Vựng Hình Khối, Hình Dạng Trong Tiếng Anh: Tam Giác, Tứ Giác ...
-
14 Hình Khối Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Tên Gọi Hình Ngũ Giác, Hình Bình Hành Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
HÌNH LỤC GIÁC CỦA CÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hình Cơ Bản - LeeRit
-
Tiếng Anh Mỗi Ngày - Từ Vựng Hình Học Cơ Bản
-
Lục Giác Tiếng Anh Là Gì – Từ Vựng Dụng Cụ Cơ Khí ...
-
LỤC GIÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tên Gọi Hình Ngũ Giác, Hình Bình Hành Trong Tiếng Anh
-
Lục Giác Tiếng Anh Là Gì – Từ Vựng Dụng Cụ Cơ Khí Tiếng Anh
-
Từ Vựng Dụng Cụ Cơ Khí Tiếng Anh