Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hình Cơ Bản - LeeRit
Có thể bạn quan tâm
5. triangle
/ˈtraɪæŋɡl/
hình tam giác
Từ khóa » Hình Lục Giác Bằng Tiếng Anh
-
Hình Lục Giác - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Hình Lục Giác In English - Glosbe Dictionary
-
Từ Vựng Hình Khối, Hình Dạng Trong Tiếng Anh: Tam Giác, Tứ Giác ...
-
14 Hình Khối Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Tên Gọi Hình Ngũ Giác, Hình Bình Hành Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
HÌNH LỤC GIÁC CỦA CÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
HÌNH LỤC GIÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tiếng Anh Mỗi Ngày - Từ Vựng Hình Học Cơ Bản
-
Lục Giác Tiếng Anh Là Gì – Từ Vựng Dụng Cụ Cơ Khí ...
-
LỤC GIÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tên Gọi Hình Ngũ Giác, Hình Bình Hành Trong Tiếng Anh
-
Lục Giác Tiếng Anh Là Gì – Từ Vựng Dụng Cụ Cơ Khí Tiếng Anh
-
Từ Vựng Dụng Cụ Cơ Khí Tiếng Anh