HÌNH MẶT TRĂNG LƯỠI LIỀM In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HÌNH MẶT TRĂNG LƯỠI LIỀM " in English? hình mặt trăng lưỡi liềmcrescent moonmặt trăng lưỡi liềmtrăng lưỡi liềmhình trăng khuyết
Examples of using Hình mặt trăng lưỡi liềm in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
hìnhnounfigureshapepictureimageformmặtnounfacesidesurfacemặtadjectivepresentfacialtrăngnounmoonmoonlightmoonstrăngadjectivelunarmoonlitlưỡinountonguebladebladestongueslưỡiverbtonguedliềmnounsicklesickles hình ảnh tôi muốnhình ảnh tôn giáoTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hình mặt trăng lưỡi liềm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Hình Lưỡi Liềm In English
-
Lưỡi Liềm In English - Glosbe Dictionary
-
Hình Lưỡi Liềm In English - Glosbe Dictionary
-
HÌNH LƯỠI LIỀM In English Translation - Tr-ex
-
Hình Lưỡi Liềm: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
TRĂNG LƯỠI LIỀM - Translation In English
-
Meaning Of 'lưỡi Liềm' In Vietnamese - English
-
HÌNH LIỀM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Crescent | Translate English To Indonesian - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ - VnExpress
-
Hồng Cầu Lưỡi Liềm: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị
-
Hồng Cầu Lưỡi Liềm
-
Tra Từ Crescent - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary