Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ - VnExpress

  • Mới nhất
  • Thời sự
  • Góc nhìn
  • Thế giới
  • Video
  • Podcasts
  • Kinh doanh
  • Bất động sản
  • Khoa học
  • Giải trí
  • Thể thao
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Sức khỏe
  • Đời sống
  • Du lịch
  • Số hóa
  • Xe
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Tất cả
  • Trở lại Giáo dục
  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh
Thứ năm, 22/11/2018, 00:00 (GMT+7) Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ

Trăng tròn được gọi là "full moon", trăng hình lưỡi liềm là "crescent moon". 

Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ
Từ vựng Nghĩa
Mercury Sao Thủy
Mars Sao Hỏa
Saturn Sao Thổ
Neptune Sao Hải Vương
Earth Trái Đất
Full moon Trăng tròn
Half moon Trăng khuyết một nửa (bán nguyệt)
Crescent moon Trăng lưỡi liềm
New moon Trăng non
Sun Mặt Trời
Meteor Sao băng
Asteroid Tiểu hành tinh
Galaxy Thiên hà
Atmosphere Khí quyển

Ảnh: 7 ESL

Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Copy link thành công ×

Từ khóa » Hình Lưỡi Liềm In English