Hình Phạt - Translation From Vietnamese To English With Examples
Có thể bạn quan tâm
Contdict.com > Vietnamese English online translator
hình phạt
penalty Vietnamese-English dictionary
Detect language English Russian German Turkish French ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Vietnamese |
English Russian German Italian French ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Vietnamese |
hình: | Image |
phạt: | development |
Examples of translating «hình phạt» in context:
Ok tới phần hình phạt thôi. | Let's punish the loser. source Complain Langcrowd.com |
Tôi nhận hình phạt dài hơn thế rồi. | I took beating's that lasted longer than that. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Cháu phải chịu hình phạt. | I must pay the penalty. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Hình phạt khác là roi da. | Rather than the strap. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
nói về việc cải cách các hình phạt. | I sent you a letter earlier this year. My views on penal reform. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Con biết hình phạt rồi đó, Elang. | You know the penalty, Elang. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đây là hình phạt của con. | This is your punishment. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đây không phải là một hình phạt. | This is not punishment. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Abenader, hình phạt phải thật nặng. | See to it that the punishment is severe, Abenader. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Tôi xin chịu mọi hình phạt | With a heartfelt admiration source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Hắn đã chứng kiến hình phạt. | He witnessed it. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Ừ, phải. -Và hình phạt sê là... | The penalty — source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Có phải ai cũng chịu hình phạt như nhau? | Is it the same punishment for all? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Hình phạt cho tôi ngoại tình là gì? | What's the punishment for adultery? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Có lẽ 1 hình phạt vừa phải... | Perhaps some moderate form of punishment... source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đó là hình phạt của cậu, đồ tham ngủ! | That will be your punishment, you greedy sleeper. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Là hình phạt? | That's punishment. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Trần truồng tự nó đã là một hình phạt. | Nudity in itself is a punishment. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Hình phạt? | Punishment? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đôi khi có vẻ không đủ hình phạt. | Sometimes it seems there's no punishment enough. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Popular online translation destinations:
English-Arabic English-Vietnamese French-Vietnamese Indonesian-English Korean-English Latin-English Malay-English Russian-Vietnamese Vietnamese-French Vietnamese-Russian
© 2024 Contdict.com - contextual dictionary and online translator Privacy policy Terms of use Contact ResponsiveVoice-NonCommercial licensed under (CC BY-NC-ND 4.0)
Từ khóa » Hình Phạt Eng
-
HÌNH PHẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hình Phạt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
HÌNH PHẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hình Phạt In English
-
'hình Phạt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Hình Phạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Hình Phạt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Hình Phạt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
"hình Phạt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hình Phạt In English. Hình Phạt Meaning And Vietnamese To English ...
-
Bộ Luật Hình Sự 2015 Số 100/2015/QH13
-
Án Phạt Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Liên Quan
-
Quy định Về Quyết định Hình Phạt Trong Trường Hợp Phạm Nhiều Tội